(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ round
A2

round

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tròn vòng xung quanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Round'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hình dạng tròn hoặc hình cầu.

Definition (English Meaning)

Shaped like a circle or sphere.

Ví dụ Thực tế với 'Round'

  • "The table is round."

    "Cái bàn có hình tròn."

  • "She wore a round hat."

    "Cô ấy đội một chiếc mũ tròn."

  • "We walked round the city."

    "Chúng tôi đi bộ vòng quanh thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Round'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Toán học Thể thao Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Round'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hình dạng cơ bản, không nhất thiết hoàn hảo như 'circular' (có tính chất hình học chính xác). 'Rounded' chỉ sự làm tròn các góc cạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Round'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)