round
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Round'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hình dạng tròn hoặc hình cầu.
Ví dụ Thực tế với 'Round'
-
"The table is round."
"Cái bàn có hình tròn."
-
"She wore a round hat."
"Cô ấy đội một chiếc mũ tròn."
-
"We walked round the city."
"Chúng tôi đi bộ vòng quanh thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Round'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Round'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hình dạng cơ bản, không nhất thiết hoàn hảo như 'circular' (có tính chất hình học chính xác). 'Rounded' chỉ sự làm tròn các góc cạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Round'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.