(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disparity in opportunity
C1

disparity in opportunity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự chênh lệch về cơ hội bất bình đẳng về cơ hội sự thiếu công bằng trong cơ hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disparity in opportunity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chênh lệch, bất bình đẳng hoặc không tương đồng, đặc biệt theo cách không công bằng.

Definition (English Meaning)

A lack of equality or similarity, especially in a way that is not fair.

Ví dụ Thực tế với 'Disparity in opportunity'

  • "There is a significant disparity in opportunity between children from wealthy and poor families."

    "Có một sự chênh lệch đáng kể về cơ hội giữa trẻ em từ các gia đình giàu có và nghèo khó."

  • "The report highlights the growing disparity in opportunity between urban and rural areas."

    "Báo cáo nhấn mạnh sự chênh lệch ngày càng tăng về cơ hội giữa khu vực thành thị và nông thôn."

  • "Closing the disparity in opportunity requires investment in education and job training."

    "Thu hẹp sự chênh lệch về cơ hội đòi hỏi đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disparity in opportunity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disparity, opportunity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inequality in opportunity(bất bình đẳng về cơ hội)
unequal opportunity(cơ hội không bình đẳng)
imbalance in opportunity(mất cân bằng về cơ hội)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Disparity in opportunity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Disparity nhấn mạnh sự khác biệt đáng kể và thường không công bằng giữa hai hoặc nhiều thứ. 'In opportunity' chỉ ra rằng sự chênh lệch này liên quan đến cơ hội, tức là một số người hoặc nhóm người có ít cơ hội hơn những người khác. Cần phân biệt với 'inequality' (bất bình đẳng), 'difference' (sự khác biệt), 'gap' (khoảng cách). Disparity thường mang nghĩa mạnh hơn và nhấn mạnh đến sự không công bằng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'In' ở đây chỉ rõ lĩnh vực mà sự chênh lệch xảy ra, ví dụ: disparity *in* income, disparity *in* education.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disparity in opportunity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)