(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disputable matter
C1

disputable matter

Tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

vấn đề gây tranh cãi vấn đề còn nhiều tranh luận vấn đề chưa ngã ngũ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disputable matter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể tranh cãi, gây tranh luận; chưa được giải quyết hoặc xác định.

Definition (English Meaning)

Open to argument or question; not settled or determined.

Ví dụ Thực tế với 'Disputable matter'

  • "The exact details of the agreement are a disputable matter."

    "Các chi tiết chính xác của thỏa thuận là một vấn đề gây tranh cãi."

  • "The validity of the research findings remains a disputable matter."

    "Tính hợp lệ của các kết quả nghiên cứu vẫn là một vấn đề gây tranh cãi."

  • "It's a disputable matter whether the benefits outweigh the risks."

    "Việc lợi ích có lớn hơn rủi ro hay không là một vấn đề gây tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disputable matter'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

debatable issue(vấn đề có thể tranh luận)
controversial point(điểm gây tranh cãi)
contestable issue(vấn đề có thể tranh chấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

undisputed fact(sự thật không thể tranh cãi)
settled issue(vấn đề đã được giải quyết)

Từ liên quan (Related Words)

argument(sự tranh luận)
controversy(sự tranh cãi)
debate(cuộc tranh luận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Tranh luận

Ghi chú Cách dùng 'Disputable matter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'disputable' chỉ những vấn đề, sự kiện, hay ý kiến mà mọi người có thể không đồng ý và sẵn sàng tranh luận về chúng. Nó nhấn mạnh tính chất không chắc chắn và khả năng có nhiều quan điểm khác nhau. So sánh với 'debatable', 'controversial': 'Debatable' thường mang tính chất học thuật, lịch sự hơn; 'Controversial' ám chỉ một vấn đề gây ra sự bất đồng sâu sắc và thường có cảm xúc mạnh mẽ liên quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disputable matter'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The committee disputes the accuracy of the financial report.
Ủy ban tranh chấp tính chính xác của báo cáo tài chính.
Phủ định
The lawyer does not dispute the client's alibi.
Luật sư không tranh chấp chứng cứ ngoại phạm của khách hàng.
Nghi vấn
Do they dispute the validity of the contract?
Họ có tranh chấp tính hợp lệ của hợp đồng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)