disputable matter
Tính từ (adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disputable matter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể tranh cãi, gây tranh luận; chưa được giải quyết hoặc xác định.
Definition (English Meaning)
Open to argument or question; not settled or determined.
Ví dụ Thực tế với 'Disputable matter'
-
"The exact details of the agreement are a disputable matter."
"Các chi tiết chính xác của thỏa thuận là một vấn đề gây tranh cãi."
-
"The validity of the research findings remains a disputable matter."
"Tính hợp lệ của các kết quả nghiên cứu vẫn là một vấn đề gây tranh cãi."
-
"It's a disputable matter whether the benefits outweigh the risks."
"Việc lợi ích có lớn hơn rủi ro hay không là một vấn đề gây tranh cãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disputable matter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: dispute
- Adjective: disputable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disputable matter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'disputable' chỉ những vấn đề, sự kiện, hay ý kiến mà mọi người có thể không đồng ý và sẵn sàng tranh luận về chúng. Nó nhấn mạnh tính chất không chắc chắn và khả năng có nhiều quan điểm khác nhau. So sánh với 'debatable', 'controversial': 'Debatable' thường mang tính chất học thuật, lịch sự hơn; 'Controversial' ám chỉ một vấn đề gây ra sự bất đồng sâu sắc và thường có cảm xúc mạnh mẽ liên quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disputable matter'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee disputes the accuracy of the financial report.
|
Ủy ban tranh chấp tính chính xác của báo cáo tài chính. |
| Phủ định |
The lawyer does not dispute the client's alibi.
|
Luật sư không tranh chấp chứng cứ ngoại phạm của khách hàng. |
| Nghi vấn |
Do they dispute the validity of the contract?
|
Họ có tranh chấp tính hợp lệ của hợp đồng không? |