(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contested area
C1

contested area

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vùng tranh chấp khu vực tranh chấp vùng đất tranh chấp lãnh thổ tranh chấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contested area'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực đất hoặc một vùng mà quyền sở hữu hoặc quyền kiểm soát bị tranh chấp hoặc bị nhiều bên yêu sách.

Definition (English Meaning)

An area of land or a region whose ownership or control is disputed or claimed by more than one party.

Ví dụ Thực tế với 'Contested area'

  • "The border region remains a contested area between the two countries."

    "Vùng biên giới vẫn là một khu vực tranh chấp giữa hai quốc gia."

  • "The election results in the contested area were heavily scrutinized."

    "Kết quả bầu cử ở khu vực tranh chấp đã bị xem xét kỹ lưỡng."

  • "The UN is sending peacekeepers to the contested area to prevent further violence."

    "Liên Hợp Quốc đang gửi lực lượng gìn giữ hòa bình đến khu vực tranh chấp để ngăn chặn bạo lực leo thang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contested area'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: area
  • Verb: contest
  • Adjective: contested
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disputed territory(vùng lãnh thổ tranh chấp)
battleground(chiến trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

uncontested area(khu vực không tranh chấp)
undisputed territory(vùng lãnh thổ không tranh chấp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Địa lý Quân sự Luật pháp quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Contested area'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, quân sự hoặc pháp lý quốc tế để mô tả các vùng lãnh thổ có tranh chấp chủ quyền hoặc quyền kiểm soát. Nó nhấn mạnh sự bất đồng và tiềm năng xung đột xung quanh khu vực đó. Khác với 'disputed area' ở chỗ 'contested' mang sắc thái tranh chấp tích cực và có khả năng leo thang hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in over

* **in:** Chỉ vị trí của một hoạt động, sự kiện hay tình trạng tranh chấp (ví dụ: battles in a contested area). * **over:** Chỉ đối tượng của sự tranh chấp (ví dụ: a dispute over a contested area).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contested area'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)