(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ distributed denial-of-service attack (ddos attack)
C1

distributed denial-of-service attack (ddos attack)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tấn công từ chối dịch vụ phân tán tấn công DDoS
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distributed denial-of-service attack (ddos attack)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc tấn công vào một hệ thống máy tính hoặc mạng lưới, gây ra sự gián đoạn dịch vụ cho người dùng, thường bằng cách làm quá tải mục tiêu với lưu lượng truy cập từ nhiều nguồn khác nhau.

Definition (English Meaning)

An attack on a computer system or network that causes a loss of service to users, typically by overwhelming the target with traffic from multiple sources.

Ví dụ Thực tế với 'Distributed denial-of-service attack (ddos attack)'

  • "The company's website was down for several hours due to a distributed denial-of-service attack."

    "Trang web của công ty đã ngừng hoạt động trong vài giờ do một cuộc tấn công từ chối dịch vụ phân tán."

  • "The DDoS attack overwhelmed the server, making it impossible for legitimate users to access the website."

    "Cuộc tấn công DDoS đã làm quá tải máy chủ, khiến người dùng hợp pháp không thể truy cập trang web."

  • "Companies are investing heavily in DDoS protection to mitigate the risk of such attacks."

    "Các công ty đang đầu tư mạnh vào việc bảo vệ DDoS để giảm thiểu rủi ro từ các cuộc tấn công như vậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Distributed denial-of-service attack (ddos attack)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: distributed denial-of-service attack
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

network flooding(làm ngập mạng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Distributed denial-of-service attack (ddos attack)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

DDoS attack là một loại tấn công mạng nghiêm trọng, khác với DoS (denial-of-service attack) ở chỗ nó sử dụng nhiều máy tính/thiết bị (thường là botnet) để thực hiện tấn công, khiến việc truy tìm và ngăn chặn trở nên khó khăn hơn nhiều. Nó có thể gây ra thiệt hại lớn về tài chính và uy tín cho các tổ chức bị tấn công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on against

‘On’ và ‘against’ thường được sử dụng để chỉ mục tiêu của cuộc tấn công. Ví dụ: 'The company suffered a DDoS attack on its website' hoặc 'The website was targeted in a DDoS attack against its servers'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Distributed denial-of-service attack (ddos attack)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)