dizzying
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dizzying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây chóng mặt, bối rối, hoặc choáng ngợp; vô cùng ấn tượng hoặc thú vị.
Definition (English Meaning)
Causing someone to feel unsteady, confused, or overwhelmed; extremely impressive or exciting.
Ví dụ Thực tế với 'Dizzying'
-
"The dizzying heights of his ambition surprised everyone."
"Những đỉnh cao chóng mặt trong tham vọng của anh ấy đã làm mọi người ngạc nhiên."
-
"The city's dizzying pace of change can be overwhelming."
"Tốc độ thay đổi chóng mặt của thành phố có thể gây choáng ngợp."
-
"She experienced a dizzying array of emotions."
"Cô ấy đã trải qua một loạt cảm xúc chóng mặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dizzying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: dizzying
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dizzying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "dizzying" thường được dùng để miêu tả những trải nghiệm, sự vật, hoặc tình huống có cường độ cao, gây cảm giác choáng ngợp về mặt cảm xúc, trí tuệ, hoặc thể chất. Nó khác với "dizzy" (chóng mặt) ở chỗ "dizzying" là nguyên nhân gây ra cảm giác chóng mặt, chứ không phải bản thân trạng thái đó. Ví dụ, một thành công "dizzying" là thành công quá lớn, khiến người ta cảm thấy choáng ngợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với "with", "dizzying" thường miêu tả cái gì đó khiến ai đó cảm thấy choáng ngợp hoặc khó xử lý. Ví dụ: "He was dizzying with success." (Anh ấy choáng ngợp với thành công).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dizzying'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.