(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dizzying
C1

dizzying

adjective

Nghĩa tiếng Việt

gây chóng mặt choáng ngợp kinh ngạc hết sức ấn tượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dizzying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây chóng mặt, bối rối, hoặc choáng ngợp; vô cùng ấn tượng hoặc thú vị.

Definition (English Meaning)

Causing someone to feel unsteady, confused, or overwhelmed; extremely impressive or exciting.

Ví dụ Thực tế với 'Dizzying'

  • "The dizzying heights of his ambition surprised everyone."

    "Những đỉnh cao chóng mặt trong tham vọng của anh ấy đã làm mọi người ngạc nhiên."

  • "The city's dizzying pace of change can be overwhelming."

    "Tốc độ thay đổi chóng mặt của thành phố có thể gây choáng ngợp."

  • "She experienced a dizzying array of emotions."

    "Cô ấy đã trải qua một loạt cảm xúc chóng mặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dizzying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: dizzying
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

underwhelming(không gây ấn tượng)
unexciting(tẻ nhạt)
mundane(trần tục, tầm thường)

Từ liên quan (Related Words)

vertigo(chóng mặt)
confusion(sự bối rối)
excitement(sự phấn khích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Dizzying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "dizzying" thường được dùng để miêu tả những trải nghiệm, sự vật, hoặc tình huống có cường độ cao, gây cảm giác choáng ngợp về mặt cảm xúc, trí tuệ, hoặc thể chất. Nó khác với "dizzy" (chóng mặt) ở chỗ "dizzying" là nguyên nhân gây ra cảm giác chóng mặt, chứ không phải bản thân trạng thái đó. Ví dụ, một thành công "dizzying" là thành công quá lớn, khiến người ta cảm thấy choáng ngợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi đi với "with", "dizzying" thường miêu tả cái gì đó khiến ai đó cảm thấy choáng ngợp hoặc khó xử lý. Ví dụ: "He was dizzying with success." (Anh ấy choáng ngợp với thành công).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dizzying'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)