(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unexciting
B1

unexciting

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tẻ nhạt không thú vị chán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unexciting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không gây hứng thú; tẻ nhạt; chán ngắt.

Definition (English Meaning)

Not causing excitement; dull; boring.

Ví dụ Thực tế với 'Unexciting'

  • "The movie was unexciting and predictable."

    "Bộ phim tẻ nhạt và dễ đoán."

  • "The presentation was rather unexciting."

    "Bài thuyết trình khá là tẻ nhạt."

  • "Life in the small town can be unexciting for some people."

    "Cuộc sống ở thị trấn nhỏ có thể tẻ nhạt đối với một số người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unexciting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unexciting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unexciting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unexciting' thường được dùng để miêu tả những sự vật, sự việc, hoặc trải nghiệm thiếu đi sự hấp dẫn, kịch tính hoặc mới lạ. Nó mang sắc thái nhẹ hơn so với 'boring' (chán ngắt) và 'dull' (tẻ nhạt), thường chỉ một sự thiếu hụt về sự hứng thú hơn là một cảm giác tiêu cực mạnh mẽ. So với 'exciting', 'unexciting' là sự phủ định trực tiếp, thể hiện trạng thái đối lập hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unexciting'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the movie was unexciting.
Cô ấy nói rằng bộ phim đó không thú vị.
Phủ định
He told me that his job was not unexciting.
Anh ấy nói với tôi rằng công việc của anh ấy không phải là không thú vị.
Nghi vấn
She asked if the book had been unexciting.
Cô ấy hỏi liệu cuốn sách có nhàm chán không.

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new game is released, the developers will have been working on this unexciting version for five years.
Vào thời điểm trò chơi mới được phát hành, các nhà phát triển sẽ đã làm việc trên phiên bản không mấy thú vị này trong năm năm.
Phủ định
By next month, I won't have been attending these unexciting meetings anymore; I'm changing departments.
Đến tháng sau, tôi sẽ không còn tham gia những cuộc họp không thú vị này nữa; tôi sẽ chuyển bộ phận.
Nghi vấn
Will they have been tolerating this unexciting job for much longer before they finally quit?
Liệu họ sẽ chịu đựng công việc không mấy thú vị này trong bao lâu nữa trước khi cuối cùng họ quyết định nghỉ việc?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I used to find watching golf unexciting, but now I enjoy it.
Tôi đã từng thấy xem golf không thú vị, nhưng bây giờ tôi thích nó.
Phủ định
She didn't use to think classical music was unexciting.
Cô ấy đã từng không nghĩ rằng nhạc cổ điển là không thú vị.
Nghi vấn
Did he use to consider his job unexciting before the promotion?
Có phải anh ấy đã từng coi công việc của mình là không thú vị trước khi được thăng chức không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my job weren't so unexciting; I need more stimulation.
Tôi ước gì công việc của tôi không quá tẻ nhạt; tôi cần nhiều sự kích thích hơn.
Phủ định
If only the movie hadn't been so unexciting, we wouldn't have left early.
Giá mà bộ phim không quá chán, chúng tôi đã không bỏ về sớm.
Nghi vấn
If only the presentation wouldn't be unexciting, would the audience be more engaged?
Giá mà bài thuyết trình không tẻ nhạt, liệu khán giả có hứng thú hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)