(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ doctor the books
C1

doctor the books

Verb (Idiomatic)

Nghĩa tiếng Việt

làm giả sổ sách gian lận sổ sách sửa đổi sổ sách (với mục đích gian lận)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doctor the books'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm giả sổ sách kế toán, đặc biệt để che giấu hành vi trộm cắp hoặc biển thủ; gian lận sổ sách.

Definition (English Meaning)

To falsify financial records or accounts, especially to conceal theft or embezzlement; to cook the books.

Ví dụ Thực tế với 'Doctor the books'

  • "The accountant was accused of doctoring the books to hide the company's losses."

    "Kế toán bị buộc tội làm giả sổ sách để che giấu khoản lỗ của công ty."

  • "They discovered that someone had been doctoring the books for years."

    "Họ phát hiện ra rằng ai đó đã làm giả sổ sách trong nhiều năm."

  • "The CEO was fired after an investigation revealed he had been doctoring the books."

    "CEO bị sa thải sau khi một cuộc điều tra tiết lộ rằng ông ta đã làm giả sổ sách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Doctor the books'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: doctor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

balance the books(cân đối sổ sách)
audit the books(kiểm toán sổ sách)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế/Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Doctor the books'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động gian dối và phi pháp trong lĩnh vực tài chính. Nó thường được sử dụng khi ai đó cố tình thay đổi hoặc che giấu thông tin tài chính để đánh lừa người khác. So sánh với các cụm từ như 'cook the books', 'fudge the numbers' có nghĩa tương tự, nhưng 'doctor the books' có thể ám chỉ sự chỉnh sửa tinh vi và có chủ đích hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Doctor the books'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)