manipulate the accounts
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manipulate the accounts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điều khiển hoặc tác động (một người hoặc tình huống) một cách khéo léo, không công bằng hoặc vô đạo đức.
Definition (English Meaning)
To control or influence (a person or situation) cleverly, unfairly, or unscrupulously.
Ví dụ Thực tế với 'Manipulate the accounts'
-
"The company was accused of manipulating the accounts to avoid paying taxes."
"Công ty bị cáo buộc thao túng sổ sách kế toán để trốn thuế."
-
"Auditors discovered that the CFO had been manipulating the accounts for years."
"Các kiểm toán viên phát hiện ra rằng Giám đốc tài chính đã thao túng sổ sách kế toán trong nhiều năm."
-
"The investigation revealed a complex scheme to manipulate the accounts and inflate profits."
"Cuộc điều tra tiết lộ một kế hoạch phức tạp để thao túng sổ sách kế toán và thổi phồng lợi nhuận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Manipulate the accounts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: manipulate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Manipulate the accounts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh 'manipulate the accounts', 'manipulate' mang nghĩa điều chỉnh, sửa đổi một cách gian lận, thường là để che giấu thông tin hoặc tạo ra một hình ảnh tài chính sai lệch. Nó khác với 'manage' (quản lý) ở chỗ 'manage' mang tính chất điều hành, kiểm soát một cách hợp pháp và minh bạch. 'Manipulate' có sắc thái tiêu cực, ám chỉ hành vi lừa đảo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này có thể đi kèm 'manipulate' trong các ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ: 'manipulate someone into doing something' (thao túng ai đó làm gì), 'manipulate data with software' (xử lý dữ liệu bằng phần mềm), 'manipulate the market by insider trading' (thao túng thị trường bằng giao dịch nội gián). Trong cụm từ 'manipulate the accounts', không có giới từ đi kèm trực tiếp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Manipulate the accounts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.