(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ domestic economy
B2

domestic economy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nền kinh tế trong nước kinh tế nội địa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Domestic economy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động kinh tế diễn ra trong phạm vi biên giới của một quốc gia, bao gồm sản xuất, phân phối và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ.

Definition (English Meaning)

The economic activity within a country's borders, including production, distribution, and consumption of goods and services.

Ví dụ Thực tế với 'Domestic economy'

  • "The government is trying to boost the domestic economy by cutting taxes."

    "Chính phủ đang cố gắng thúc đẩy nền kinh tế trong nước bằng cách cắt giảm thuế."

  • "The domestic economy is heavily reliant on agriculture."

    "Nền kinh tế trong nước phụ thuộc rất nhiều vào nông nghiệp."

  • "Policies need to be implemented to strengthen the domestic economy."

    "Cần phải thực hiện các chính sách để củng cố nền kinh tế trong nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Domestic economy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: domestic economy
  • Adjective: domestic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

international economy(nền kinh tế quốc tế)
global economy(nền kinh tế toàn cầu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Domestic economy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'domestic economy' nhấn mạnh đến hoạt động kinh tế xảy ra trong nước, trái ngược với 'international economy' (kinh tế quốc tế) hoặc 'global economy' (kinh tế toàn cầu). Nó bao gồm tất cả các khía cạnh của hoạt động kinh tế trong một quốc gia, từ sản xuất nông nghiệp đến dịch vụ tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’ thường được dùng để chỉ khía cạnh, ví dụ ‘the health of the domestic economy’ (sức khỏe của nền kinh tế trong nước). ‘in’ thường được dùng để chỉ vị trí hoặc bối cảnh, ví dụ ‘investment in the domestic economy’ (đầu tư vào nền kinh tế trong nước).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Domestic economy'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the government implemented new policies, the domestic economy began to recover.
Bởi vì chính phủ đã thực hiện các chính sách mới, nền kinh tế trong nước bắt đầu phục hồi.
Phủ định
Although efforts were made, the domestic economy did not improve as quickly as expected after the recession.
Mặc dù đã có những nỗ lực, nền kinh tế trong nước đã không cải thiện nhanh như mong đợi sau suy thoái.
Nghi vấn
If consumer spending increases, will the domestic economy experience significant growth?
Nếu chi tiêu của người tiêu dùng tăng lên, liệu nền kinh tế trong nước có trải qua sự tăng trưởng đáng kể không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is trying to boost the domestic economy through investment.
Chính phủ đang cố gắng thúc đẩy nền kinh tế trong nước thông qua đầu tư.
Phủ định
This policy does not negatively impact the domestic economy.
Chính sách này không tác động tiêu cực đến nền kinh tế trong nước.
Nghi vấn
Does the trade agreement benefit the domestic economy?
Hiệp định thương mại có mang lại lợi ích cho nền kinh tế trong nước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)