national economy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'National economy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nền kinh tế của một quốc gia, bao gồm tất cả các hoạt động kinh tế diễn ra trong phạm vi biên giới của quốc gia đó, bao gồm sản xuất, tiêu dùng, thương mại và phân phối hàng hóa và dịch vụ.
Definition (English Meaning)
The economy of a nation, encompassing all economic activity within its borders, including production, consumption, trade, and distribution of goods and services.
Ví dụ Thực tế với 'National economy'
-
"The government is trying to stimulate the national economy."
"Chính phủ đang cố gắng kích thích nền kinh tế quốc dân."
-
"The national economy is facing a period of uncertainty."
"Nền kinh tế quốc dân đang đối mặt với một giai đoạn bất ổn."
-
"Investment in education is vital for the future of the national economy."
"Đầu tư vào giáo dục là rất quan trọng cho tương lai của nền kinh tế quốc dân."
Từ loại & Từ liên quan của 'National economy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: national economy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'National economy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'national economy' thường được sử dụng để phân biệt với kinh tế toàn cầu (global economy) hoặc kinh tế khu vực (regional economy). Nó nhấn mạnh đến hoạt động kinh tế bên trong một quốc gia có chủ quyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Dùng để chỉ thuộc tính của nền kinh tế (ví dụ: the health of the national economy). * **for:** Dùng để chỉ mục đích hoặc lợi ích của nền kinh tế (ví dụ: policies for the national economy). * **in:** Dùng để chỉ vị trí địa lý (ví dụ: investment in the national economy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'National economy'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the decade, economists will have thoroughly analyzed the impact of the new trade agreement on the national economy.
|
Đến cuối thập kỷ, các nhà kinh tế sẽ đã phân tích kỹ lưỡng tác động của hiệp định thương mại mới đối với nền kinh tế quốc dân. |
| Phủ định |
The government won't have resolved all the structural problems within the national economy by next year.
|
Chính phủ sẽ không giải quyết xong tất cả các vấn đề cấu trúc trong nền kinh tế quốc dân vào năm tới. |
| Nghi vấn |
Will the new policies have significantly boosted the national economy by the time the next election comes?
|
Liệu các chính sách mới có thúc đẩy đáng kể nền kinh tế quốc dân vào thời điểm cuộc bầu cử tiếp theo diễn ra không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the national economy were more stable so that more people could find jobs.
|
Tôi ước nền kinh tế quốc gia ổn định hơn để nhiều người có thể tìm được việc làm. |
| Phủ định |
If only the government hadn't mismanaged the national economy in the past, we wouldn't be in this crisis now.
|
Giá mà chính phủ đã không quản lý sai lầm nền kinh tế quốc gia trong quá khứ, thì bây giờ chúng ta đã không phải đối mặt với cuộc khủng hoảng này. |
| Nghi vấn |
Do you wish the national economy would recover soon, or do you think it will take a long time?
|
Bạn có ước nền kinh tế quốc gia sẽ sớm phục hồi không, hay bạn nghĩ sẽ mất một thời gian dài? |