(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ domiciliary care
C1

domiciliary care

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chăm sóc tại nhà dịch vụ chăm sóc tại gia chăm sóc người bệnh tại nhà
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Domiciliary care'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chăm sóc được cung cấp tại nhà của một người.

Definition (English Meaning)

Care provided in a person's home.

Ví dụ Thực tế với 'Domiciliary care'

  • "My grandmother receives domiciliary care three times a week."

    "Bà tôi nhận được dịch vụ chăm sóc tại nhà ba lần một tuần."

  • "The domiciliary care service provides assistance with bathing and dressing."

    "Dịch vụ chăm sóc tại nhà cung cấp hỗ trợ tắm rửa và mặc quần áo."

  • "Domiciliary care can be a cost-effective alternative to moving into a nursing home."

    "Chăm sóc tại nhà có thể là một giải pháp thay thế hiệu quả về chi phí so với việc chuyển đến viện dưỡng lão."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Domiciliary care'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: domiciliary care
  • Adjective: domiciliary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

home care(chăm sóc tại nhà)
in-home care(chăm sóc tại nhà)

Trái nghĩa (Antonyms)

residential care(chăm sóc nội trú)
institutional care(chăm sóc tại cơ sở y tế)

Từ liên quan (Related Words)

elderly care(chăm sóc người cao tuổi)
personal care(chăm sóc cá nhân)
healthcare(chăm sóc sức khỏe)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y tế và Chăm sóc sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Domiciliary care'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các dịch vụ chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ xã hội được cung cấp cho những người cần giúp đỡ trong các hoạt động hàng ngày tại nhà riêng của họ. Nó khác với chăm sóc nội trú (residential care) được cung cấp trong các cơ sở như viện dưỡng lão. Domiciliary care nhấn mạnh đến việc duy trì sự độc lập và thoải mái cho người nhận chăm sóc trong môi trường quen thuộc của họ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

‘Domiciliary care for’ được sử dụng khi nói đến việc cung cấp dịch vụ cho một đối tượng cụ thể. Ví dụ: ‘Domiciliary care for the elderly’. ‘Domiciliary care to’ ít phổ biến hơn, thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh việc ‘hướng đến’ ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Domiciliary care'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)