dominant perspective
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dominant perspective'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quan điểm, hệ tư tưởng, hoặc cách hiểu có ảnh hưởng lớn nhất hoặc chiếm ưu thế.
Definition (English Meaning)
A prevailing or most influential viewpoint, ideology, or way of understanding something.
Ví dụ Thực tế với 'Dominant perspective'
-
"The dominant perspective in media often reinforces existing social hierarchies."
"Quan điểm chủ đạo trong truyền thông thường củng cố các hệ thống phân cấp xã hội hiện có."
-
"Challenging the dominant perspective is crucial for social progress."
"Thách thức quan điểm chủ đạo là rất quan trọng cho sự tiến bộ xã hội."
-
"The book analyzes how the dominant perspective has shaped historical narratives."
"Cuốn sách phân tích cách quan điểm chủ đạo đã định hình các tường thuật lịch sử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dominant perspective'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: dominate
- Adjective: dominant
- Adverb: dominantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dominant perspective'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một góc nhìn chi phối suy nghĩ, hành động, hoặc chính sách của một nhóm người, một xã hội, hoặc một lĩnh vực cụ thể. Nó thường ngụ ý rằng có những quan điểm khác tồn tại, nhưng không có sức ảnh hưởng bằng. Sự ‘ưu thế’ này có thể do quyền lực, số lượng người ủng hộ, hoặc sự thống trị về mặt văn hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ 'on', 'in', và 'within' thường đi kèm với cụm từ này để chỉ ra lĩnh vực hoặc đối tượng mà quan điểm chi phối đang tác động đến. Ví dụ: 'the dominant perspective on climate change' (quan điểm chủ đạo về biến đổi khí hậu), 'the dominant perspective in the field of economics' (quan điểm chủ đạo trong lĩnh vực kinh tế), 'the dominant perspective within the company' (quan điểm chủ đạo trong công ty).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dominant perspective'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.