downsides
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Downsides'
Giải nghĩa Tiếng Việt
khía cạnh tiêu cực, mặt trái, nhược điểm của một tình huống
Definition (English Meaning)
a disadvantage of a situation
Ví dụ Thực tế với 'Downsides'
-
"Every job has its downsides."
"Công việc nào cũng có những mặt trái của nó."
-
"What are the downsides of this proposal?"
"Những mặt trái của đề xuất này là gì?"
-
"The downsides of using too much technology can include social isolation."
"Những mặt trái của việc sử dụng quá nhiều công nghệ có thể bao gồm sự cô lập xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Downsides'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: downside
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Downsides'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng ở dạng số nhiều (downsides) để liệt kê nhiều nhược điểm. Khác với 'disadvantage', 'downside' thường mang tính chất tự nhiên, vốn có của tình huống hơn là do một yếu tố bên ngoài gây ra. Ví dụ, 'The downsides of living in the city include pollution and high living costs.'
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Downside of’ được dùng để chỉ nhược điểm của một vật, một hoạt động, hoặc một tình huống cụ thể. Ví dụ: 'The downside of this plan is that it is expensive.' ‘Downside to’ ít phổ biến hơn, nhưng vẫn đúng ngữ pháp và có thể được sử dụng để chỉ nhược điểm đối với một ai đó hoặc một cái gì đó. Ví dụ: 'One downside to the new system is that it is more complicated to use.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Downsides'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.