dragnetting
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dragnetting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động sử dụng một mạng lưới vây bắt; một cuộc tìm kiếm hoặc điều tra trên diện rộng hoặc không phân biệt.
Definition (English Meaning)
The act of using a dragnet; a wide-ranging or indiscriminate search or investigation.
Ví dụ Thực tế với 'Dragnetting'
-
"The company was accused of dragnetting personal data without users' consent."
"Công ty bị cáo buộc thu thập dữ liệu cá nhân trên diện rộng mà không có sự đồng ý của người dùng."
-
"Civil liberties groups have criticized the government's dragnetting of phone records."
"Các nhóm bảo vệ quyền tự do dân sự đã chỉ trích chính phủ vì việc thu thập hồ sơ điện thoại trên diện rộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dragnetting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: dragnet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dragnetting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Dragnetting” thường được dùng để mô tả các hoạt động điều tra hoặc thu thập thông tin mà không có mục tiêu cụ thể, hoặc nhắm vào một lượng lớn đối tượng mà không có đủ căn cứ. Thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự xâm phạm quyền riêng tư hoặc lạm quyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"dragnetting of" + danh từ: chỉ hành động sử dụng phương pháp dragnet đối với đối tượng được mô tả bởi danh từ đó. Ví dụ: "dragnetting of emails" - thu thập email trên diện rộng.
"dragnetting for" + danh từ: chỉ hành động sử dụng phương pháp dragnet để tìm kiếm hoặc thu thập thứ được mô tả bởi danh từ đó. Ví dụ: "dragnetting for evidence" - tìm kiếm bằng chứng trên diện rộng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dragnetting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.