indiscriminate search
Tính từ (trong cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indiscriminate search'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mô tả một cuộc tìm kiếm được tiến hành không có giới hạn hợp lý hoặc mục tiêu cụ thể, có khả năng vi phạm quyền riêng tư hoặc các tiêu chuẩn pháp lý.
Definition (English Meaning)
Describes a search conducted without reasonable limits or specific targets, potentially violating privacy or legal standards.
Ví dụ Thực tế với 'Indiscriminate search'
-
"The court ruled the police's indiscriminate search of the neighborhood unconstitutional."
"Tòa án phán quyết cuộc tìm kiếm bừa bãi của cảnh sát trong khu phố là vi hiến."
-
"The company was accused of conducting an indiscriminate search of its employees' emails."
"Công ty bị cáo buộc tiến hành một cuộc tìm kiếm bừa bãi trong email của nhân viên."
-
"An indiscriminate search for weapons can easily violate citizens' rights."
"Một cuộc tìm kiếm vũ khí bừa bãi có thể dễ dàng vi phạm quyền của công dân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indiscriminate search'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: indiscriminate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indiscriminate search'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ một cuộc tìm kiếm quá rộng, không có sự chọn lọc, và có thể lạm dụng quyền lực. Nó khác với 'targeted search' (tìm kiếm có mục tiêu) vốn được thực hiện dựa trên các bằng chứng hoặc nghi ngờ cụ thể. 'Random search' (tìm kiếm ngẫu nhiên) có thể chấp nhận được trong một số bối cảnh hạn chế, nhưng 'indiscriminate search' thường bị coi là không phù hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Indiscriminate search of' nhấn mạnh đối tượng bị tìm kiếm một cách không chọn lọc. 'Indiscriminate search for' nhấn mạnh mục tiêu tìm kiếm mà không quan tâm đến hậu quả hay giới hạn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indiscriminate search'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.