dubstep
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dubstep'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thể loại nhạc dance điện tử bắt nguồn từ Nam Luân Đôn vào đầu những năm 2000, đặc trưng bởi các nhịp điệu thưa thớt, lệch nhịp với tần số siêu trầm nổi bật.
Definition (English Meaning)
A genre of electronic dance music that originated in South London in the early 2000s, characterized by sparse, syncopated rhythmic patterns with prominent sub-bass frequencies.
Ví dụ Thực tế với 'Dubstep'
-
"He enjoys listening to dubstep."
"Anh ấy thích nghe nhạc dubstep."
-
"Dubstep became popular worldwide in the late 2000s."
"Dubstep trở nên phổ biến trên toàn thế giới vào cuối những năm 2000."
-
"Many festivals feature dubstep artists."
"Nhiều lễ hội có sự góp mặt của các nghệ sĩ dubstep."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dubstep'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dubstep
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dubstep'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dubstep nhấn mạnh vào âm trầm mạnh mẽ và nhịp điệu phức tạp. Nó thường được sử dụng trong các câu lạc bộ và lễ hội âm nhạc điện tử. So với các thể loại nhạc điện tử khác, dubstep thường có tempo chậm hơn và tập trung vào các hiệu ứng âm thanh độc đáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In: Sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc bối cảnh của dubstep (ví dụ: dubstep in London). To: Sử dụng để chỉ sự phản ứng hoặc thích ứng với dubstep (ví dụ: dancing to dubstep).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dubstep'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I understood dubstep better, I would enjoy electronic music more.
|
Nếu tôi hiểu nhạc dubstep hơn, tôi sẽ thích nhạc điện tử hơn. |
| Phủ định |
If she didn't listen to dubstep, she wouldn't know about that music festival.
|
Nếu cô ấy không nghe nhạc dubstep, cô ấy sẽ không biết về lễ hội âm nhạc đó. |
| Nghi vấn |
Would you go to the concert if it featured dubstep?
|
Bạn có đi xem buổi hòa nhạc nếu nó có nhạc dubstep không? |