(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ edm
B1

edm

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhạc EDM nhạc điện tử nhảy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Edm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viết tắt của electronic dance music (nhạc điện tử nhảy): một thể loại nhạc điện tử chủ yếu được tạo ra cho các câu lạc bộ, các buổi rave và các lễ hội âm nhạc.

Definition (English Meaning)

Abbreviation of electronic dance music: a genre of electronic music made primarily for dance clubs, raves, and festivals.

Ví dụ Thực tế với 'Edm'

  • "The festival featured a wide range of EDM artists."

    "Lễ hội có sự góp mặt của rất nhiều nghệ sĩ EDM."

  • "She's really into EDM."

    "Cô ấy rất thích nhạc EDM."

  • "The EDM scene is constantly evolving."

    "Sân khấu EDM liên tục phát triển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Edm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: edm
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Edm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

EDM là một thuật ngữ ô dù bao gồm nhiều thể loại nhạc điện tử khác nhau, được tạo ra chủ yếu để khiêu vũ. Nó thường được đặc trưng bởi nhịp điệu mạnh mẽ và các hiệu ứng âm thanh điện tử. EDM không nên nhầm lẫn với nhạc điện tử nói chung, vì EDM tập trung vào tính chất hướng đến khiêu vũ, trong khi nhạc điện tử là một phạm trù rộng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Edm'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)