dysfunctional relationship
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dysfunctional relationship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không hoạt động bình thường hoặc đúng cách, bị rối loạn chức năng.
Definition (English Meaning)
Not operating normally or properly.
Ví dụ Thực tế với 'Dysfunctional relationship'
-
"Their relationship became dysfunctional after years of unresolved conflicts."
"Mối quan hệ của họ trở nên rối loạn chức năng sau nhiều năm mâu thuẫn không được giải quyết."
-
"Counseling can help individuals navigate the challenges of a dysfunctional relationship."
"Tư vấn có thể giúp các cá nhân vượt qua những thách thức của một mối quan hệ rối loạn chức năng."
-
"Signs of a dysfunctional relationship include constant arguing, lack of trust, and emotional manipulation."
"Dấu hiệu của một mối quan hệ rối loạn chức năng bao gồm tranh cãi liên tục, thiếu tin tưởng và thao túng cảm xúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dysfunctional relationship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: dysfunctional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dysfunctional relationship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'dysfunctional' mô tả một cái gì đó không hoạt động như bình thường, thường gây ra vấn đề. Trong ngữ cảnh 'dysfunctional relationship', nó nhấn mạnh rằng mối quan hệ đang gặp trục trặc nghiêm trọng, ảnh hưởng tiêu cực đến những người liên quan. Nó mạnh hơn so với việc chỉ nói 'có vấn đề' hay 'khó khăn'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dysfunctional relationship'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, their dysfunctional family dynamics are truly shocking!
|
Ồ, những động lực gia đình rối loạn chức năng của họ thực sự gây sốc! |
| Phủ định |
Gosh, it's not surprising they're unhappy given their dysfunctional relationship.
|
Trời ơi, không có gì ngạc nhiên khi họ không hạnh phúc khi xem xét mối quan hệ rối loạn chức năng của họ. |
| Nghi vấn |
My goodness, is that couple in a dysfunctional relationship?
|
Ôi trời ơi, cặp đôi đó có đang trong một mối quan hệ rối loạn chức năng không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are currently experiencing a dysfunctional relationship due to constant arguments.
|
Họ hiện đang trải qua một mối quan hệ rối loạn chức năng do những cuộc tranh cãi liên tục. |
| Phủ định |
We are not addressing the dysfunctional aspects of our relationship properly right now.
|
Chúng ta hiện không giải quyết đúng cách các khía cạnh rối loạn chức năng trong mối quan hệ của chúng ta. |
| Nghi vấn |
Are you recognizing that your relationship is becoming increasingly dysfunctional?
|
Bạn có nhận ra rằng mối quan hệ của bạn đang trở nên ngày càng rối loạn chức năng không? |