troubled relationship
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Troubled relationship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mối quan hệ gặp nhiều khó khăn, vấn đề hoặc xung đột.
Definition (English Meaning)
A relationship characterized by difficulties, problems, or conflicts.
Ví dụ Thực tế với 'Troubled relationship'
-
"They've been in a troubled relationship for years."
"Họ đã ở trong một mối quan hệ đầy rắc rối trong nhiều năm."
-
"She sought therapy to help her navigate her troubled relationship."
"Cô ấy tìm kiếm trị liệu tâm lý để giúp cô ấy vượt qua mối quan hệ đầy rắc rối của mình."
-
"The couple decided to separate after years of a troubled relationship."
"Cặp đôi quyết định ly thân sau nhiều năm trong một mối quan hệ đầy rắc rối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Troubled relationship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: troubled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Troubled relationship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ một mối quan hệ đang trải qua giai đoạn căng thẳng, bất ổn, hoặc không hạnh phúc. Nó gợi ý đến những vấn đề tiềm ẩn hoặc hiện hữu, đòi hỏi sự giải quyết để mối quan hệ có thể cải thiện. Nó khác với 'difficult relationship' ở chỗ 'troubled' nhấn mạnh đến cảm xúc tiêu cực và sự bất an hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Troubled relationship'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.