(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ troubled relationship
B2

troubled relationship

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mối quan hệ rắc rối mối quan hệ trục trặc mối quan hệ có vấn đề quan hệ bất hòa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Troubled relationship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mối quan hệ gặp nhiều khó khăn, vấn đề hoặc xung đột.

Definition (English Meaning)

A relationship characterized by difficulties, problems, or conflicts.

Ví dụ Thực tế với 'Troubled relationship'

  • "They've been in a troubled relationship for years."

    "Họ đã ở trong một mối quan hệ đầy rắc rối trong nhiều năm."

  • "She sought therapy to help her navigate her troubled relationship."

    "Cô ấy tìm kiếm trị liệu tâm lý để giúp cô ấy vượt qua mối quan hệ đầy rắc rối của mình."

  • "The couple decided to separate after years of a troubled relationship."

    "Cặp đôi quyết định ly thân sau nhiều năm trong một mối quan hệ đầy rắc rối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Troubled relationship'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

healthy relationship(mối quan hệ lành mạnh)
harmonious relationship(mối quan hệ hòa hợp)
loving relationship(mối quan hệ yêu thương)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Troubled relationship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để chỉ một mối quan hệ đang trải qua giai đoạn căng thẳng, bất ổn, hoặc không hạnh phúc. Nó gợi ý đến những vấn đề tiềm ẩn hoặc hiện hữu, đòi hỏi sự giải quyết để mối quan hệ có thể cải thiện. Nó khác với 'difficult relationship' ở chỗ 'troubled' nhấn mạnh đến cảm xúc tiêu cực và sự bất an hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Troubled relationship'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)