(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unhealthy relationship
B2

unhealthy relationship

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mối quan hệ không lành mạnh mối quan hệ độc hại (nếu mức độ nghiêm trọng cao) mối quan hệ có vấn đề
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unhealthy relationship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mối quan hệ được đặc trưng bởi các kiểu hành vi tiêu cực hoặc mang tính hủy hoại, sự đau khổ về mặt cảm xúc, hoặc thiếu sự hỗ trợ và tôn trọng lẫn nhau.

Definition (English Meaning)

A relationship characterized by negative or destructive patterns of behavior, emotional distress, or lack of mutual support and respect.

Ví dụ Thực tế với 'Unhealthy relationship'

  • "She realized she was in an unhealthy relationship and decided to end it."

    "Cô ấy nhận ra mình đang ở trong một mối quan hệ không lành mạnh và quyết định chấm dứt nó."

  • "An unhealthy relationship can negatively impact your mental health."

    "Một mối quan hệ không lành mạnh có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của bạn."

  • "Signs of an unhealthy relationship include constant arguing and lack of trust."

    "Dấu hiệu của một mối quan hệ không lành mạnh bao gồm tranh cãi liên tục và thiếu tin tưởng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unhealthy relationship'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unhealthy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

healthy relationship(mối quan hệ lành mạnh)
positive relationship(mối quan hệ tích cực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Unhealthy relationship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'unhealthy relationship' mô tả một mối quan hệ không lành mạnh, có thể gây ra căng thẳng, đau khổ, hoặc thậm chí là tổn thương về mặt tinh thần hoặc thể chất cho các bên liên quan. Nó nhấn mạnh sự thiếu vắng của các yếu tố tích cực như sự tin tưởng, tôn trọng, giao tiếp hiệu quả và sự hỗ trợ lẫn nhau. Cần phân biệt với 'toxic relationship' (mối quan hệ độc hại), thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn, chỉ đến những mối quan hệ gây ra sự tổn hại nghiêm trọng và thường xuyên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Sử dụng 'in' để chỉ việc đang ở trong một mối quan hệ không lành mạnh: 'They are in an unhealthy relationship.' (Họ đang ở trong một mối quan hệ không lành mạnh.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unhealthy relationship'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)