(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ functional relationship
C1

functional relationship

noun

Nghĩa tiếng Việt

mối quan hệ hàm số liên hệ hàm số tương quan hàm số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Functional relationship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều biến số, trong đó giá trị của một biến số được xác định bởi giá trị của (các) biến số còn lại. Nó ngụ ý một sự phụ thuộc hoặc hàm rõ ràng.

Definition (English Meaning)

A relationship between two or more variables where the value of one variable is determined by the value of the other(s). It implies a clear dependency or function.

Ví dụ Thực tế với 'Functional relationship'

  • "There is a functional relationship between the amount of fertilizer used and the crop yield."

    "Có một mối quan hệ hàm số giữa lượng phân bón sử dụng và năng suất cây trồng."

  • "The study aimed to identify the functional relationship between stress levels and job performance."

    "Nghiên cứu nhằm mục đích xác định mối quan hệ hàm số giữa mức độ căng thẳng và hiệu suất công việc."

  • "In economics, a demand curve illustrates the functional relationship between price and quantity demanded."

    "Trong kinh tế học, đường cầu minh họa mối quan hệ hàm số giữa giá cả và lượng cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Functional relationship'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: functional relationship
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mathematical function(hàm số toán học)
dependency(sự phụ thuộc)

Trái nghĩa (Antonyms)

independence(sự độc lập)
random relationship(mối quan hệ ngẫu nhiên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Thống kê Khoa học Máy tính Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Functional relationship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ nhân quả hoặc tương quan mạnh mẽ giữa các biến. Nó nhấn mạnh rằng có một quy tắc hoặc công thức xác định mối quan hệ. Khác với 'correlation' chỉ thể hiện sự tương quan mà không nhất thiết có tính chất hàm số.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between with

* 'between': Chỉ rõ sự tồn tại của mối quan hệ hàm số *giữa* các biến. Ví dụ: 'There is a functional relationship *between* price and demand.'
* 'with': Thể hiện sự liên kết hay tương tác của biến số với một yếu tố khác thông qua mối quan hệ hàm số. Ví dụ: 'The functional relationship *with* the environment determines the species' survival.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Functional relationship'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)