(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ e-reader
B1

e-reader

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy đọc sách điện tử thiết bị đọc sách điện tử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'E-reader'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị điện tử được sử dụng để đọc sách điện tử hoặc văn bản kỹ thuật số khác.

Definition (English Meaning)

An electronic device used for reading e-books or other digital text.

Ví dụ Thực tế với 'E-reader'

  • "I enjoy reading on my e-reader because it's lightweight and easy on my eyes."

    "Tôi thích đọc trên e-reader của mình vì nó nhẹ và dễ chịu cho mắt."

  • "Many libraries now offer e-books that can be read on an e-reader."

    "Nhiều thư viện hiện nay cung cấp sách điện tử có thể đọc trên e-reader."

  • "The e-reader has adjustable font sizes for comfortable reading."

    "E-reader có kích thước phông chữ có thể điều chỉnh để đọc thoải mái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'E-reader'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: e-reader
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

e-book(sách điện tử)
tablet(máy tính bảng)
digital book(sách kỹ thuật số)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'E-reader'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

E-reader thường được thiết kế tối ưu cho việc đọc sách, với màn hình hiển thị giống giấy (e-ink) để giảm mỏi mắt và thời lượng pin dài. Nó khác với máy tính bảng ở chỗ tập trung vào việc đọc, không có nhiều chức năng khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'E-reader'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)