early infant death
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Early infant death'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trường hợp tử vong của trẻ sơ sinh xảy ra tương đối sớm sau khi sinh, thường là trong vòng vài tuần hoặc vài tháng đầu đời.
Definition (English Meaning)
Death of an infant occurring relatively soon after birth, often within the first few weeks or months.
Ví dụ Thực tế với 'Early infant death'
-
"Early infant death can be a devastating experience for families."
"Tử vong sớm ở trẻ sơ sinh có thể là một trải nghiệm đau lòng đối với các gia đình."
-
"Studies are being conducted to understand the causes of early infant death."
"Các nghiên cứu đang được tiến hành để tìm hiểu nguyên nhân gây tử vong sớm ở trẻ sơ sinh."
-
"Improvements in prenatal care have helped to reduce the incidence of early infant death."
"Những cải tiến trong chăm sóc trước khi sinh đã giúp giảm tỷ lệ tử vong sớm ở trẻ sơ sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Early infant death'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: death
- Adjective: early, infant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Early infant death'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu y học, thống kê dân số và các cuộc thảo luận liên quan đến sức khỏe trẻ sơ sinh. 'Early' nhấn mạnh thời điểm tử vong xảy ra gần với thời điểm sinh. 'Infant' đề cập đến trẻ sơ sinh, thường được định nghĩa là trẻ dưới một tuổi. Cần phân biệt với 'Sudden Infant Death Syndrome (SIDS)' là một dạng tử vong không rõ nguyên nhân ở trẻ sơ sinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'due to' dùng để chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra cái chết. 'related to' dùng để chỉ các yếu tố liên quan hoặc có thể góp phần vào cái chết. 'from' có thể được sử dụng để chỉ nguyên nhân cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Early infant death'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.