neonatal intensive care unit (nicu)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neonatal intensive care unit (nicu)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đơn vị trong bệnh viện cung cấp chăm sóc đặc biệt cho trẻ sơ sinh.
Definition (English Meaning)
A hospital unit providing intensive care for newborn infants.
Ví dụ Thực tế với 'Neonatal intensive care unit (nicu)'
-
"The baby was transferred to the neonatal intensive care unit immediately after birth."
"Em bé đã được chuyển đến đơn vị chăm sóc đặc biệt sơ sinh ngay sau khi sinh."
-
"The NICU nurse monitored the baby's vital signs closely."
"Y tá NICU theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu sinh tồn của em bé."
-
"Advances in neonatal care have significantly improved survival rates in the NICU."
"Những tiến bộ trong chăm sóc sơ sinh đã cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót trong NICU."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neonatal intensive care unit (nicu)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: neonatal intensive care unit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neonatal intensive care unit (nicu)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
NICU là một bộ phận đặc biệt của bệnh viện, nơi các em bé mới sinh bị bệnh hoặc sinh non được chăm sóc và theo dõi 24/7. Mức độ chăm sóc thường cao hơn so với khu chăm sóc trẻ sơ sinh thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" được sử dụng khi nói về việc một em bé được chăm sóc 'trong' NICU. "at" được sử dụng khi nói về NICU như một địa điểm cụ thể (ví dụ: 'at' the NICU).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neonatal intensive care unit (nicu)'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a baby is born prematurely, they often go to the neonatal intensive care unit.
|
Nếu một em bé sinh non, bé thường được đưa vào khu chăm sóc đặc biệt sơ sinh. |
| Phủ định |
When a baby is healthy at birth, they don't need to go to the neonatal intensive care unit.
|
Khi một em bé khỏe mạnh khi sinh ra, bé không cần phải đến khu chăm sóc đặc biệt sơ sinh. |
| Nghi vấn |
If a baby has breathing difficulties, does the hospital staff take them to the neonatal intensive care unit?
|
Nếu một em bé gặp khó khăn trong việc thở, nhân viên bệnh viện có đưa bé đến khu chăm sóc đặc biệt sơ sinh không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The neonatal intensive care unit is considered a crucial part of the hospital.
|
Đơn vị chăm sóc đặc biệt sơ sinh được xem là một phần quan trọng của bệnh viện. |
| Phủ định |
The neonatal intensive care unit was not established in this hospital until 2005.
|
Đơn vị chăm sóc đặc biệt sơ sinh không được thành lập tại bệnh viện này cho đến năm 2005. |
| Nghi vấn |
Is the neonatal intensive care unit being expanded to accommodate more patients?
|
Đơn vị chăm sóc đặc biệt sơ sinh có đang được mở rộng để tiếp nhận thêm bệnh nhân không? |