(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ earthquake science
C1

earthquake science

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

khoa học về động đất ngành khoa học nghiên cứu động đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Earthquake science'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoa học nghiên cứu về động đất và các hiện tượng liên quan.

Definition (English Meaning)

The scientific study of earthquakes and related phenomena.

Ví dụ Thực tế với 'Earthquake science'

  • "Earthquake science plays a crucial role in understanding seismic hazards and developing mitigation strategies."

    "Khoa học về động đất đóng một vai trò quan trọng trong việc hiểu các nguy cơ địa chấn và phát triển các chiến lược giảm thiểu."

  • "Advances in earthquake science have led to more accurate hazard assessments."

    "Những tiến bộ trong khoa học về động đất đã dẫn đến việc đánh giá nguy cơ chính xác hơn."

  • "Universities offer courses in earthquake science to train future seismologists."

    "Các trường đại học cung cấp các khóa học về khoa học động đất để đào tạo các nhà địa chấn học tương lai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Earthquake science'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Trái Đất (Earth Science) Địa vật lý (Geophysics)

Ghi chú Cách dùng 'Earthquake science'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến một lĩnh vực khoa học cụ thể, bao gồm nghiên cứu nguyên nhân, cơ chế, tác động và dự báo động đất. Nó liên quan chặt chẽ đến địa chấn học (seismology).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Earthquake science'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists must study earthquake science to better predict seismic events.
Các nhà khoa học cần nghiên cứu khoa học động đất để dự đoán các sự kiện địa chấn tốt hơn.
Phủ định
We shouldn't ignore earthquake science if we want to build resilient cities.
Chúng ta không nên bỏ qua khoa học động đất nếu muốn xây dựng các thành phố kiên cường.
Nghi vấn
Can earthquake science help us understand the Earth's inner workings?
Khoa học động đất có thể giúp chúng ta hiểu cách thức hoạt động bên trong của Trái đất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)