(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ simpler
A2

simpler

Tính từ (so sánh hơn)

Nghĩa tiếng Việt

đơn giản hơn dễ hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Simpler'

Giải nghĩa Tiếng Việt

So sánh hơn của 'simple': dễ hiểu hơn, dễ làm hơn, hoặc dễ sử dụng hơn.

Definition (English Meaning)

Comparative of simple: easier to understand, do, or use.

Ví dụ Thực tế với 'Simpler'

  • "This explanation is simpler than the one in the textbook."

    "Lời giải thích này đơn giản hơn lời giải thích trong sách giáo khoa."

  • "We need a simpler solution to this problem."

    "Chúng ta cần một giải pháp đơn giản hơn cho vấn đề này."

  • "Life was much simpler back then."

    "Cuộc sống đã đơn giản hơn nhiều vào thời đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Simpler'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: simple
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Simpler'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Simpler' được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều thứ, cho thấy một thứ dễ dàng hơn so với cái còn lại. Nó ngụ ý một sự giảm thiểu về độ phức tạp hoặc khó khăn. So sánh với 'easier', 'simpler' thường nhấn mạnh vào sự đơn giản trong cấu trúc hoặc quá trình, thay vì chỉ là mức độ nỗ lực cần thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

than

Giới từ 'than' được sử dụng để giới thiệu đối tượng được so sánh với. Ví dụ: 'This task is simpler than I expected.' (Nhiệm vụ này đơn giản hơn tôi mong đợi.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Simpler'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time you arrive, I will have been simplifying the instructions for hours.
Vào thời điểm bạn đến, tôi đã đơn giản hóa các hướng dẫn trong nhiều giờ.
Phủ định
She won't have been making the process simpler; she'll have complicated it further.
Cô ấy sẽ không làm cho quy trình trở nên đơn giản hơn; cô ấy sẽ làm nó phức tạp hơn.
Nghi vấn
Will they have been working to make the system simpler before the deadline?
Liệu họ có đang nỗ lực để làm cho hệ thống trở nên đơn giản hơn trước thời hạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)