simpler
Tính từ (so sánh hơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Simpler'
Giải nghĩa Tiếng Việt
So sánh hơn của 'simple': dễ hiểu hơn, dễ làm hơn, hoặc dễ sử dụng hơn.
Definition (English Meaning)
Comparative of simple: easier to understand, do, or use.
Ví dụ Thực tế với 'Simpler'
-
"This explanation is simpler than the one in the textbook."
"Lời giải thích này đơn giản hơn lời giải thích trong sách giáo khoa."
-
"We need a simpler solution to this problem."
"Chúng ta cần một giải pháp đơn giản hơn cho vấn đề này."
-
"Life was much simpler back then."
"Cuộc sống đã đơn giản hơn nhiều vào thời đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Simpler'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: simple
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Simpler'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Simpler' được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều thứ, cho thấy một thứ dễ dàng hơn so với cái còn lại. Nó ngụ ý một sự giảm thiểu về độ phức tạp hoặc khó khăn. So sánh với 'easier', 'simpler' thường nhấn mạnh vào sự đơn giản trong cấu trúc hoặc quá trình, thay vì chỉ là mức độ nỗ lực cần thiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'than' được sử dụng để giới thiệu đối tượng được so sánh với. Ví dụ: 'This task is simpler than I expected.' (Nhiệm vụ này đơn giản hơn tôi mong đợi.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Simpler'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time you arrive, I will have been simplifying the instructions for hours.
|
Vào thời điểm bạn đến, tôi đã đơn giản hóa các hướng dẫn trong nhiều giờ. |
| Phủ định |
She won't have been making the process simpler; she'll have complicated it further.
|
Cô ấy sẽ không làm cho quy trình trở nên đơn giản hơn; cô ấy sẽ làm nó phức tạp hơn. |
| Nghi vấn |
Will they have been working to make the system simpler before the deadline?
|
Liệu họ có đang nỗ lực để làm cho hệ thống trở nên đơn giản hơn trước thời hạn không? |