(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ more difficult
A2

more difficult

Tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

khó hơn khó khăn hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'More difficult'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cần nhiều nỗ lực hoặc kỹ năng để hoàn thành, đối phó hoặc hiểu.

Definition (English Meaning)

Needing much effort or skill to accomplish, deal with, or understand.

Ví dụ Thực tế với 'More difficult'

  • "It's more difficult to learn a new language as an adult."

    "Học một ngôn ngữ mới khi trưởng thành thì khó hơn."

  • "The second question was more difficult than the first."

    "Câu hỏi thứ hai khó hơn câu hỏi thứ nhất."

  • "It's more difficult to find a job during a recession."

    "Tìm việc làm trong thời kỳ suy thoái khó khăn hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'More difficult'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

easy(dễ dàng)
simple(đơn giản)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'More difficult'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"More difficult" là dạng so sánh hơn của tính từ "difficult". Nó diễn tả mức độ khó khăn cao hơn so với một cái gì đó khác. Ví dụ, "This task is more difficult than the last one" (Nhiệm vụ này khó hơn nhiệm vụ trước). Không nên nhầm lẫn với các từ như "hard" (cứng, khó khăn), "challenging" (thử thách) hoặc "complex" (phức tạp). "Hard" có thể chỉ tính chất vật lý hoặc mức độ nỗ lực. "Challenging" có thể mang ý nghĩa tích cực, khuyến khích sự cố gắng. "Complex" nhấn mạnh sự phức tạp, nhiều bộ phận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for than with

"Difficult for": Khó khăn cho ai đó. Ví dụ: "This problem is difficult for me." (Vấn đề này khó đối với tôi.)
"More difficult than": Khó khăn hơn so với cái gì. Ví dụ: "This test is more difficult than I expected." (Bài kiểm tra này khó hơn tôi mong đợi.)
"Difficult with": Hiếm gặp, thường dùng khi nói về khó khăn trong việc đối phó với một tình huống hoặc người nào đó. Ví dụ: "He is difficult with his staff" (Anh ta khó khăn với nhân viên của mình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'More difficult'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Learning a new language becomes more difficult as you get older.
Học một ngôn ngữ mới trở nên khó khăn hơn khi bạn già đi.
Phủ định
The second test wasn't more difficult than the first one.
Bài kiểm tra thứ hai không khó hơn bài kiểm tra đầu tiên.
Nghi vấn
Is climbing Mount Everest more difficult than climbing Mount Fuji?
Leo núi Everest có khó hơn leo núi Phú Sĩ không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The test will be getting more difficult as we progress through the semester.
Bài kiểm tra sẽ ngày càng trở nên khó hơn khi chúng ta tiến triển trong học kỳ.
Phủ định
The exercises won't be getting more difficult if you practice consistently.
Các bài tập sẽ không trở nên khó hơn nếu bạn luyện tập thường xuyên.
Nghi vấn
Will the project be getting more difficult after this stage?
Liệu dự án có trở nên khó khăn hơn sau giai đoạn này không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time he graduates, he will have been finding the advanced physics course more difficult than he initially anticipated.
Vào thời điểm anh ấy tốt nghiệp, anh ấy sẽ thấy khóa vật lý nâng cao khó hơn so với dự kiến ban đầu.
Phủ định
She won't have been finding the research as more difficult as she expected if she keeps working hard.
Cô ấy sẽ không thấy nghiên cứu khó khăn hơn cô ấy mong đợi nếu cô ấy tiếp tục làm việc chăm chỉ.
Nghi vấn
Will they have been finding the climb more difficult as the altitude increases?
Liệu họ có thấy việc leo núi ngày càng khó khăn hơn khi độ cao tăng lên không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The situation is becoming more difficult for the refugees.
Tình hình đang trở nên khó khăn hơn đối với những người tị nạn.
Phủ định
The test isn't getting more difficult, you are just tired.
Bài kiểm tra không trở nên khó hơn, bạn chỉ là đang mệt thôi.
Nghi vấn
Is life getting more difficult as we get older?
Cuộc sống có đang trở nên khó khăn hơn khi chúng ta già đi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)