harder
Tính từ (so sánh hơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
So sánh hơn của 'hard'. Khó hơn; đòi hỏi nhiều nỗ lực hơn.
Definition (English Meaning)
Comparative of 'hard'. More difficult; requiring more effort.
Ví dụ Thực tế với 'Harder'
-
"The test was much harder than I expected."
"Bài kiểm tra khó hơn nhiều so với tôi mong đợi."
-
"Life gets harder as you get older."
"Cuộc sống trở nên khó khăn hơn khi bạn già đi."
-
"We need to work harder to achieve our goals."
"Chúng ta cần làm việc chăm chỉ hơn để đạt được mục tiêu của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Harder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Harder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dùng để so sánh mức độ khó khăn, vất vả giữa hai hoặc nhiều đối tượng/tình huống. Thường đi với 'than' để chỉ sự so sánh trực tiếp. 'Harder' nhấn mạnh sự tăng lên về độ khó, độ cứng, hoặc mức độ nghiêm trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'than' được sử dụng để so sánh 'harder' với một đối tượng hoặc hành động khác. Ví dụ: "This problem is harder than the last one."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Harder'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will work harder next semester.
|
Anh ấy sẽ làm việc chăm chỉ hơn vào học kỳ tới. |
| Phủ định |
She is not going to try harder if she doesn't see results.
|
Cô ấy sẽ không cố gắng hơn nếu cô ấy không thấy kết quả. |
| Nghi vấn |
Will they push themselves harder to win the competition?
|
Liệu họ có thúc đẩy bản thân chăm chỉ hơn để giành chiến thắng trong cuộc thi không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been trying harder to improve her grades before the semester ended.
|
Cô ấy đã cố gắng nhiều hơn để cải thiện điểm số trước khi học kỳ kết thúc. |
| Phủ định |
He hadn't been working harder than his colleagues, so he didn't get the promotion.
|
Anh ấy đã không làm việc chăm chỉ hơn các đồng nghiệp của mình, vì vậy anh ấy không được thăng chức. |
| Nghi vấn |
Had they been practicing harder for the competition before the accident?
|
Có phải họ đã luyện tập chăm chỉ hơn cho cuộc thi trước khi tai nạn xảy ra không? |