(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ecological balance
C1

ecological balance

Noun

Nghĩa tiếng Việt

cân bằng sinh thái cân bằng hệ sinh thái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ecological balance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái cân bằng trong đó các mối quan hệ giữa các sinh vật sống và môi trường của chúng ở trạng thái cân bằng, đảm bảo sự ổn định của hệ sinh thái.

Definition (English Meaning)

A state in which the relationships between living organisms and their environment are in equilibrium, ensuring the stability of the ecosystem.

Ví dụ Thực tế với 'Ecological balance'

  • "The introduction of non-native species can disrupt the ecological balance."

    "Việc du nhập các loài không bản địa có thể phá vỡ sự cân bằng sinh thái."

  • "Maintaining the ecological balance is crucial for the survival of many species."

    "Duy trì sự cân bằng sinh thái là rất quan trọng cho sự sống còn của nhiều loài."

  • "Human activities often threaten the ecological balance of fragile ecosystems."

    "Các hoạt động của con người thường đe dọa sự cân bằng sinh thái của các hệ sinh thái mong manh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ecological balance'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

environmental equilibrium(sự cân bằng môi trường)
ecosystem stability(sự ổn định của hệ sinh thái)

Trái nghĩa (Antonyms)

ecological imbalance(sự mất cân bằng sinh thái)
environmental degradation(sự suy thoái môi trường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Ecological balance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'ecological balance' nhấn mạnh sự ổn định và hài hòa trong hệ sinh thái. Nó không chỉ đơn thuần là sự tồn tại của các loài mà còn là sự tương tác và phụ thuộc lẫn nhau một cách cân bằng. Khái niệm này thường được sử dụng trong bối cảnh bảo tồn môi trường và quản lý tài nguyên thiên nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to of

* **in ecological balance:** chỉ trạng thái cân bằng đang tồn tại. Ví dụ: 'The forest is in ecological balance.' * **to ecological balance:** chỉ hành động hướng tới việc đạt được sự cân bằng. Ví dụ: 'Efforts to restore ecological balance.' * **of ecological balance:** chỉ thuộc tính hoặc khía cạnh của sự cân bằng sinh thái. Ví dụ: 'The importance of ecological balance.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ecological balance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)