ecological balance
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ecological balance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái cân bằng trong đó các mối quan hệ giữa các sinh vật sống và môi trường của chúng ở trạng thái cân bằng, đảm bảo sự ổn định của hệ sinh thái.
Definition (English Meaning)
A state in which the relationships between living organisms and their environment are in equilibrium, ensuring the stability of the ecosystem.
Ví dụ Thực tế với 'Ecological balance'
-
"The introduction of non-native species can disrupt the ecological balance."
"Việc du nhập các loài không bản địa có thể phá vỡ sự cân bằng sinh thái."
-
"Maintaining the ecological balance is crucial for the survival of many species."
"Duy trì sự cân bằng sinh thái là rất quan trọng cho sự sống còn của nhiều loài."
-
"Human activities often threaten the ecological balance of fragile ecosystems."
"Các hoạt động của con người thường đe dọa sự cân bằng sinh thái của các hệ sinh thái mong manh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ecological balance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ecological balance
- Adjective: ecological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ecological balance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'ecological balance' nhấn mạnh sự ổn định và hài hòa trong hệ sinh thái. Nó không chỉ đơn thuần là sự tồn tại của các loài mà còn là sự tương tác và phụ thuộc lẫn nhau một cách cân bằng. Khái niệm này thường được sử dụng trong bối cảnh bảo tồn môi trường và quản lý tài nguyên thiên nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in ecological balance:** chỉ trạng thái cân bằng đang tồn tại. Ví dụ: 'The forest is in ecological balance.' * **to ecological balance:** chỉ hành động hướng tới việc đạt được sự cân bằng. Ví dụ: 'Efforts to restore ecological balance.' * **of ecological balance:** chỉ thuộc tính hoặc khía cạnh của sự cân bằng sinh thái. Ví dụ: 'The importance of ecological balance.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ecological balance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.