(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ecological ethics
C1

ecological ethics

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

đạo đức sinh thái luân lý sinh thái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ecological ethics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhánh của triết học môi trường nghiên cứu mối quan hệ đạo đức giữa con người và môi trường, cũng như các giá trị và vị thế đạo đức của môi trường và các thành phần phi nhân loại của nó.

Definition (English Meaning)

A branch of environmental philosophy that examines the moral relationship between humans and the environment, and the values and moral status of the environment and its non-human contents.

Ví dụ Thực tế với 'Ecological ethics'

  • "Ecological ethics demands that we consider the long-term consequences of our actions on the environment."

    "Đạo đức sinh thái đòi hỏi chúng ta phải xem xét những hậu quả lâu dài từ hành động của mình đối với môi trường."

  • "Many scholars are now exploring the implications of ecological ethics for environmental policy."

    "Nhiều học giả hiện đang khám phá những ý nghĩa của đạo đức sinh thái đối với chính sách môi trường."

  • "The concept of ecological ethics challenges the traditional view that humans are separate from and superior to nature."

    "Khái niệm đạo đức sinh thái thách thức quan điểm truyền thống cho rằng con người tách biệt và vượt trội so với tự nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ecological ethics'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Ecological ethics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Ecological ethics" nhấn mạnh trách nhiệm đạo đức của con người đối với hệ sinh thái, bao gồm cả động vật, thực vật và các yếu tố vô sinh. Nó khác với đạo đức nhân văn (anthropocentrism), vốn chỉ tập trung vào lợi ích của con người. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu, bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển bền vững.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ecological ethics'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)