community development
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Community development'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quá trình có kế hoạch nhằm cải thiện các điều kiện xã hội, kinh tế, văn hóa và môi trường của một cộng đồng.
Definition (English Meaning)
A planned process of improving the social, economic, cultural, and environmental conditions of a community.
Ví dụ Thực tế với 'Community development'
-
"Community development projects aim to empower local residents and improve their quality of life."
"Các dự án phát triển cộng đồng nhằm trao quyền cho người dân địa phương và cải thiện chất lượng cuộc sống của họ."
-
"The organization is involved in various community development initiatives."
"Tổ chức này tham gia vào nhiều sáng kiến phát triển cộng đồng khác nhau."
-
"Community development relies on the active participation of local residents."
"Phát triển cộng đồng dựa vào sự tham gia tích cực của người dân địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Community development'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: community development
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Community development'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Community development nhấn mạnh vào sự tham gia của cộng đồng trong việc xác định nhu cầu và thực hiện các giải pháp. Nó khác với các cách tiếp cận từ trên xuống (top-down) thường thấy trong các dự án phát triển, nơi các quyết định được đưa ra bởi các chuyên gia hoặc chính phủ mà không có sự tham gia đáng kể của người dân địa phương. Nó cũng khác với 'community service', thường chỉ là các hoạt động tình nguyện ngắn hạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in community development:** ám chỉ sự tham gia hoặc hoạt động trong lĩnh vực phát triển cộng đồng. Ví dụ: 'She works in community development.' (Cô ấy làm việc trong lĩnh vực phát triển cộng đồng.)
* **of community development:** ám chỉ thuộc tính hoặc bản chất của sự phát triển cộng đồng. Ví dụ: 'The principles of community development.' (Các nguyên tắc của phát triển cộng đồng.)
* **for community development:** chỉ mục đích hoặc đối tượng mà sự phát triển cộng đồng hướng đến. Ví dụ: 'Funds are allocated for community development.' (Các quỹ được phân bổ cho phát triển cộng đồng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Community development'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will prioritize community development in rural areas next year.
|
Chính phủ sẽ ưu tiên phát triển cộng đồng ở các vùng nông thôn vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to ignore the importance of community development in their urban planning.
|
Họ sẽ không bỏ qua tầm quan trọng của phát triển cộng đồng trong quy hoạch đô thị của họ. |
| Nghi vấn |
Will this new initiative focus on community development or environmental protection?
|
Sáng kiến mới này sẽ tập trung vào phát triển cộng đồng hay bảo vệ môi trường? |