economic environment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic environment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tập hợp tất cả các yếu tố kinh tế bên ngoài ảnh hưởng đến thói quen mua hàng của người tiêu dùng và doanh nghiệp, và do đó ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của một công ty.
Definition (English Meaning)
The set of all external economic factors that influence the buying habits of consumers and businesses and therefore affect the performance of a company.
Ví dụ Thực tế với 'Economic environment'
-
"The company needs to adapt to the changing economic environment to remain competitive."
"Công ty cần phải thích nghi với môi trường kinh tế đang thay đổi để duy trì tính cạnh tranh."
-
"The current economic environment is characterized by high inflation and rising interest rates."
"Môi trường kinh tế hiện tại được đặc trưng bởi lạm phát cao và lãi suất tăng."
-
"Understanding the economic environment is crucial for making informed business decisions."
"Hiểu rõ môi trường kinh tế là rất quan trọng để đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economic environment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economic environment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả bối cảnh rộng lớn hơn mà các doanh nghiệp hoạt động, bao gồm các yếu tố như lãi suất, lạm phát, tỷ giá hối đoái, và chính sách của chính phủ. Nó nhấn mạnh sự tương tác giữa hoạt động kinh tế và các yếu tố bên ngoài có thể tác động đến sự thành công hoặc thất bại của một tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' thường được dùng để chỉ vị trí hoặc trạng thái bên trong một môi trường kinh tế cụ thể (ví dụ: 'operating in a volatile economic environment'). 'Of' thường được dùng để mô tả một đặc điểm hoặc thành phần của môi trường kinh tế (ví dụ: 'the challenges of the economic environment').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic environment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.