business cycle
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Business cycle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chu kỳ kinh doanh là sự biến động lặp đi lặp lại của các mức độ hoạt động kinh tế mà một nền kinh tế trải qua trong một khoảng thời gian. Một chu kỳ kinh doanh là giai đoạn mở rộng và thu hẹp.
Definition (English Meaning)
The recurring and fluctuating levels of economic activity that an economy experiences over a period of time. A business cycle is the period of expansion and contraction.
Ví dụ Thực tế với 'Business cycle'
-
"Understanding the business cycle is crucial for making informed investment decisions."
"Hiểu rõ chu kỳ kinh doanh là rất quan trọng để đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt."
-
"The government is trying to mitigate the effects of the current business cycle."
"Chính phủ đang cố gắng giảm thiểu tác động của chu kỳ kinh doanh hiện tại."
-
"Many factors can influence the length and severity of a business cycle."
"Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến độ dài và mức độ nghiêm trọng của một chu kỳ kinh doanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Business cycle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: business cycle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Business cycle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chu kỳ kinh doanh mô tả sự tăng trưởng và suy giảm của nền kinh tế, bao gồm các giai đoạn mở rộng (expansion), đỉnh điểm (peak), suy thoái (contraction/recession), và đáy (trough). Không giống như các dao động ngắn hạn, 'business cycle' đề cập đến các biến động lớn, có tính hệ thống hơn trong hoạt động kinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc thời gian chung (ví dụ: 'investments in the business cycle'). ‘During’ được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể trong chu kỳ (ví dụ: 'During the business cycle, companies face various challenges').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Business cycle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.