wastefulness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wastefulness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự lãng phí, sự phung phí; tính chất của việc sử dụng hoặc tiêu thụ một cách bất cẩn hoặc quá mức.
Definition (English Meaning)
The quality of using or spending things carelessly or extravagantly.
Ví dụ Thực tế với 'Wastefulness'
-
"The wastefulness of our current lifestyle is unsustainable."
"Sự lãng phí trong lối sống hiện tại của chúng ta là không bền vững."
-
"The report highlighted the wastefulness of government spending."
"Bản báo cáo đã nhấn mạnh sự lãng phí trong chi tiêu của chính phủ."
-
"We need to address the wastefulness in our food production system."
"Chúng ta cần giải quyết sự lãng phí trong hệ thống sản xuất thực phẩm của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wastefulness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wastefulness
- Adjective: wasteful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wastefulness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wastefulness' thường được dùng để chỉ hành động tiêu thụ quá nhiều tài nguyên, tiền bạc, thời gian hoặc năng lượng mà không cần thiết. Nó nhấn mạnh sự thiếu cẩn trọng và hiệu quả trong việc sử dụng các nguồn lực. Khác với 'waste', chỉ đơn thuần là chất thải hoặc vật bị bỏ đi, 'wastefulness' ám chỉ hành động hoặc thói quen gây ra sự lãng phí đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
wastefulness 'of' something: sự lãng phí cái gì đó (ví dụ: wastefulness of resources). wastefulness 'in' doing something: sự lãng phí trong việc làm gì đó (ví dụ: wastefulness in spending money).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wastefulness'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new policies are implemented, the company will have addressed its wasteful spending habits.
|
Vào thời điểm các chính sách mới được thực hiện, công ty sẽ giải quyết được thói quen chi tiêu lãng phí của mình. |
| Phủ định |
By next year, they won't have eliminated all wastefulness in their production process.
|
Đến năm sau, họ sẽ không loại bỏ được tất cả sự lãng phí trong quy trình sản xuất của mình. |
| Nghi vấn |
Will the government have managed to reduce wasteful energy consumption by 2030?
|
Liệu chính phủ có xoay sở để giảm mức tiêu thụ năng lượng lãng phí vào năm 2030 không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This company is more wasteful than its competitors.
|
Công ty này lãng phí hơn so với các đối thủ cạnh tranh của nó. |
| Phủ định |
She is not as wasteful as she used to be.
|
Cô ấy không lãng phí như trước đây nữa. |
| Nghi vấn |
Is he the most wasteful person in the office?
|
Anh ta có phải là người lãng phí nhất trong văn phòng không? |