(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ economic vulnerability
C1

economic vulnerability

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính dễ bị tổn thương kinh tế sự mong manh kinh tế sự dễ bị ảnh hưởng về kinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic vulnerability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính dễ bị tổn thương của một nền kinh tế trước các cú sốc bên ngoài hoặc những yếu kém bên trong có thể tác động tiêu cực đến sự ổn định, tăng trưởng và phúc lợi của người dân.

Definition (English Meaning)

The susceptibility of an economy to external shocks or internal weaknesses that can negatively impact its stability, growth, and the well-being of its citizens.

Ví dụ Thực tế với 'Economic vulnerability'

  • "The country's economic vulnerability was exposed by the sudden drop in oil prices."

    "Sự dễ bị tổn thương kinh tế của đất nước đã bị phơi bày bởi sự sụt giảm đột ngột của giá dầu."

  • "Reducing economic vulnerability is a key goal of sustainable development."

    "Giảm sự dễ bị tổn thương kinh tế là một mục tiêu quan trọng của phát triển bền vững."

  • "Small businesses often face greater economic vulnerability than large corporations."

    "Các doanh nghiệp nhỏ thường phải đối mặt với sự dễ bị tổn thương kinh tế lớn hơn so với các tập đoàn lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Economic vulnerability'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

economic fragility(sự mong manh kinh tế)
economic instability(sự bất ổn kinh tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

economic resilience(khả năng phục hồi kinh tế)
economic strength(sức mạnh kinh tế)

Từ liên quan (Related Words)

poverty(sự nghèo đói)
unemployment(sự thất nghiệp)
inflation(lạm phát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Economic vulnerability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng mà một quốc gia hoặc cộng đồng dễ bị ảnh hưởng bởi các biến động kinh tế toàn cầu, các vấn đề tài chính, hoặc các thảm họa tự nhiên. Nó nhấn mạnh sự thiếu khả năng chống chịu và phục hồi trước những thách thức kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

* `to`: chỉ đối tượng chịu tác động. Ví dụ: "vulnerability to economic shocks" (dễ bị tổn thương trước các cú sốc kinh tế).
* `of`: thường dùng để chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của sự dễ bị tổn thương. Ví dụ: "economic vulnerability of developing nations" (sự dễ bị tổn thương kinh tế của các quốc gia đang phát triển).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic vulnerability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)