economic power
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic power'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng của một quốc gia, công ty hoặc cá nhân trong việc kiểm soát hoặc gây ảnh hưởng đến các sự kiện và chính sách kinh tế.
Definition (English Meaning)
The ability of a country, company, or individual to control or influence economic events and policies.
Ví dụ Thực tế với 'Economic power'
-
"The country's growing economic power is reshaping global trade dynamics."
"Sức mạnh kinh tế ngày càng tăng của đất nước đang định hình lại động lực thương mại toàn cầu."
-
"Technological innovation is a key driver of economic power."
"Đổi mới công nghệ là một động lực chính của sức mạnh kinh tế."
-
"The concentration of economic power in the hands of a few corporations raises concerns about inequality."
"Sự tập trung sức mạnh kinh tế trong tay một vài tập đoàn làm dấy lên lo ngại về bất bình đẳng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economic power'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: power
- Adjective: economic
- Adverb: economically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economic power'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đề cập đến sức mạnh ảnh hưởng đến các quyết định kinh tế, kiểm soát tài nguyên, sản xuất hàng hóa và dịch vụ, cũng như tham gia vào thương mại quốc tế. Nó thường liên quan đến quy mô GDP, mức độ công nghiệp hóa, sức mạnh tài chính và khả năng đổi mới công nghệ. 'Economic power' khác với 'political power' ở chỗ nó tập trung vào ảnh hưởng kinh tế thay vì chính trị, mặc dù hai loại này có thể liên quan chặt chẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Economic power of' thường được sử dụng để chỉ sức mạnh kinh tế của một thực thể cụ thể. Ví dụ: 'the economic power of China'. 'Economic power in' thường được sử dụng để chỉ sức mạnh kinh tế trong một lĩnh vực hoặc bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'economic power in the region'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic power'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.