(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ economic advantage
B2

economic advantage

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lợi thế kinh tế ưu thế kinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic advantage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một điều kiện hoặc hoàn cảnh giúp một công ty hoặc quốc gia có vị thế kinh doanh thuận lợi hoặc vượt trội.

Definition (English Meaning)

A condition or circumstance that puts a company or country in a favorable or superior business position.

Ví dụ Thực tế với 'Economic advantage'

  • "The country has an economic advantage due to its rich natural resources."

    "Quốc gia này có lợi thế kinh tế nhờ tài nguyên thiên nhiên phong phú."

  • "Developing countries often seek to gain an economic advantage by attracting foreign investment."

    "Các nước đang phát triển thường tìm cách đạt được lợi thế kinh tế bằng cách thu hút đầu tư nước ngoài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Economic advantage'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

financial benefit(lợi ích tài chính)
commercial edge(lợi thế thương mại)

Trái nghĩa (Antonyms)

economic disadvantage(bất lợi kinh tế)
economic hardship(khó khăn kinh tế)

Từ liên quan (Related Words)

competitive advantage(lợi thế cạnh tranh)
comparative advantage(lợi thế so sánh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Economic advantage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để chỉ lợi thế cạnh tranh về chi phí sản xuất, nguồn lực, công nghệ, hoặc vị trí địa lý. Nó khác với 'competitive advantage' ở chỗ 'economic advantage' nhấn mạnh yếu tố kinh tế vĩ mô và các yếu tố bên ngoài hơn là các chiến lược kinh doanh nội bộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of over

‘Advantage of’: Lợi thế của cái gì đó (ví dụ: advantage of low labor costs). ‘Advantage over’: Lợi thế so với đối thủ cạnh tranh (ví dụ: advantage over competitors).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic advantage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)