(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ economic influence
C1

economic influence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ảnh hưởng kinh tế tầm ảnh hưởng kinh tế sức ảnh hưởng kinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic influence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyền lực hoặc khả năng tác động đến các quyết định và hành động liên quan đến sản xuất, phân phối và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ.

Definition (English Meaning)

The power to affect decisions and actions relating to the production, distribution, and consumption of goods and services.

Ví dụ Thực tế với 'Economic influence'

  • "China's growing economic influence in Africa is a topic of much discussion."

    "Sự ảnh hưởng kinh tế ngày càng tăng của Trung Quốc ở Châu Phi là một chủ đề được thảo luận nhiều."

  • "The country's economic influence allows it to negotiate favorable trade deals."

    "Sự ảnh hưởng kinh tế của quốc gia này cho phép họ đàm phán các thỏa thuận thương mại có lợi."

  • "Multinational corporations wield considerable economic influence."

    "Các tập đoàn đa quốc gia có ảnh hưởng kinh tế đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Economic influence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: influence
  • Adjective: economic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

economic power(sức mạnh kinh tế)
financial leverage(đòn bẩy tài chính)

Trái nghĩa (Antonyms)

economic weakness(sự yếu kém kinh tế)
economic insignificance(sự không đáng kể về kinh tế)

Từ liên quan (Related Words)

globalization(toàn cầu hóa)
trade(thương mại)
investment(đầu tư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Economic influence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng của một quốc gia, tổ chức hoặc cá nhân tác động đến nền kinh tế của một quốc gia khác hoặc toàn cầu. 'Influence' ở đây mang nghĩa rộng hơn 'power' và 'control', ám chỉ sự tác động gián tiếp và không nhất thiết phải có quyền lực chính thức. So sánh với 'financial power' nghiêng về sức mạnh tài chính trực tiếp, 'economic influence' bao hàm cả sức mạnh mềm như thương hiệu, công nghệ, và các tiêu chuẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on over in

'on' ám chỉ sự tác động trực tiếp lên một đối tượng (economic influence on developing nations). 'over' thể hiện sự kiểm soát hoặc ảnh hưởng lớn (economic influence over a sector). 'in' thường đi kèm với lĩnh vực cụ thể mà ảnh hưởng được thể hiện (economic influence in the technology industry).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic influence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)