economic parity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic parity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái ngang bằng, đặc biệt liên quan đến địa vị hoặc lương bổng, trong một hệ thống kinh tế hoặc giữa các hệ thống hoặc nhóm kinh tế khác nhau.
Definition (English Meaning)
A state of equality, especially regarding status or pay, within an economic system or between different economic systems or groups.
Ví dụ Thực tế với 'Economic parity'
-
"The organization is working to achieve economic parity between men and women in the workplace."
"Tổ chức đang nỗ lực để đạt được sự ngang bằng kinh tế giữa nam và nữ tại nơi làm việc."
-
"Achieving economic parity requires addressing systemic barriers."
"Để đạt được sự ngang bằng kinh tế, cần phải giải quyết các rào cản hệ thống."
-
"Many policies are aimed at promoting economic parity across different regions."
"Nhiều chính sách hướng đến việc thúc đẩy sự ngang bằng kinh tế giữa các khu vực khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economic parity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: parity (sự ngang bằng)
- Adjective: economic (thuộc về kinh tế)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economic parity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'economic parity' thường được sử dụng để mô tả sự ngang bằng về thu nhập, cơ hội, hoặc mức sống giữa các nhóm người khác nhau (ví dụ: giữa nam và nữ, giữa các dân tộc thiểu số và đa số). Nó nhấn mạnh sự công bằng và bình đẳng trong lĩnh vực kinh tế. Khác với 'equality' (sự bình đẳng) đơn thuần, 'parity' thường ngụ ý sự so sánh và cân bằng giữa hai hoặc nhiều đối tượng cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Economic parity between X and Y' đề cập đến sự ngang bằng kinh tế giữa nhóm X và nhóm Y. 'Economic parity with X' đề cập đến việc đạt được sự ngang bằng kinh tế so với nhóm X.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic parity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.