financial status
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial status'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng tài chính; trạng thái về tài sản và nợ phải trả của một người hoặc một tổ chức.
Definition (English Meaning)
The condition of being sound financially; the state of one's assets and liabilities.
Ví dụ Thực tế với 'Financial status'
-
"The company's financial status is improving after a successful quarter."
"Tình hình tài chính của công ty đang được cải thiện sau một quý thành công."
-
"Potential investors will assess the company's financial status before investing."
"Các nhà đầu tư tiềm năng sẽ đánh giá tình hình tài chính của công ty trước khi đầu tư."
-
"Changes in her financial status meant she could no longer afford the expensive apartment."
"Những thay đổi trong tình hình tài chính của cô ấy có nghĩa là cô ấy không còn đủ khả năng chi trả cho căn hộ đắt tiền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Financial status'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: status
- Adjective: financial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Financial status'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình hình tài chính tổng thể của một cá nhân, hộ gia đình, công ty hoặc quốc gia. Nó bao gồm cả tài sản (ví dụ: tiền mặt, cổ phiếu, bất động sản) và các khoản nợ (ví dụ: các khoản vay, nợ thẻ tín dụng). 'Financial standing' là một từ đồng nghĩa nhưng có thể hàm ý sự ổn định và uy tín tài chính cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường đi sau 'financial status' để chỉ rõ đối tượng mà tình trạng tài chính được đề cập đến. Ví dụ: 'the financial status of the company'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial status'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.