education budget
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Education budget'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngân sách dành cho giáo dục, bao gồm số tiền được phân bổ cho các mục đích giáo dục, chẳng hạn như tài trợ cho trường học, đại học và các chương trình giáo dục khác.
Definition (English Meaning)
The amount of money allocated for educational purposes, such as funding schools, universities, and other educational programs.
Ví dụ Thực tế với 'Education budget'
-
"The government has increased the education budget to improve the quality of schools."
"Chính phủ đã tăng ngân sách giáo dục để cải thiện chất lượng trường học."
-
"The education budget is insufficient to meet the needs of all students."
"Ngân sách giáo dục không đủ để đáp ứng nhu cầu của tất cả học sinh."
-
"A significant portion of the education budget is allocated to teacher salaries."
"Một phần đáng kể của ngân sách giáo dục được phân bổ cho tiền lương giáo viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Education budget'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: education, budget
- Adjective: educational
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Education budget'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính phủ, tổ chức hoặc cá nhân lập kế hoạch tài chính cho các hoạt động giáo dục. Nó bao gồm tất cả các chi phí liên quan đến giáo dục, từ lương giáo viên đến mua sắm thiết bị và tài liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Education budget for': Chỉ mục đích của ngân sách (ví dụ: education budget for primary schools). * 'Education budget on': Ít phổ biến hơn, thường dùng để nhấn mạnh khoản tiền chi cho một hạng mục cụ thể (ví dụ: education budget on textbooks).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Education budget'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.