(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ educational disadvantage
C1

educational disadvantage

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bất lợi về giáo dục thiệt thòi về giáo dục hoàn cảnh khó khăn trong học tập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Educational disadvantage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng hoặc hoàn cảnh gây cản trở hoặc hạn chế khả năng tiếp cận các cơ hội giáo dục và thành công của một người.

Definition (English Meaning)

A condition or circumstance that hinders or limits a person's access to educational opportunities and success.

Ví dụ Thực tế với 'Educational disadvantage'

  • "Children from low-income families often face significant educational disadvantage."

    "Trẻ em từ các gia đình có thu nhập thấp thường phải đối mặt với những bất lợi giáo dục đáng kể."

  • "The program aims to address the educational disadvantage experienced by minority students."

    "Chương trình nhằm mục đích giải quyết tình trạng bất lợi về giáo dục mà học sinh thiểu số gặp phải."

  • "Early intervention is crucial to overcome educational disadvantage."

    "Can thiệp sớm là rất quan trọng để vượt qua tình trạng bất lợi về giáo dục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Educational disadvantage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: educational disadvantage
  • Adjective: educational
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

academic disadvantage(bất lợi về học vấn)
learning disadvantage(bất lợi về học tập)

Trái nghĩa (Antonyms)

educational advantage(lợi thế giáo dục)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Educational disadvantage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các yếu tố như nghèo đói, phân biệt đối xử, khuyết tật, hoặc thiếu nguồn lực gia đình, trường học có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập của một cá nhân. Nó nhấn mạnh sự bất bình đẳng trong hệ thống giáo dục và những rào cản mà một số nhóm người phải đối mặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in due to

* of: Dùng để chỉ bản chất của sự bất lợi (ví dụ: a history of educational disadvantage). * in: Dùng để chỉ lĩnh vực hoặc khía cạnh mà sự bất lợi xảy ra (ví dụ: educational disadvantage in mathematics). * due to: Dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự bất lợi (ví dụ: educational disadvantage due to poverty).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Educational disadvantage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)