effective dose
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Effective dose'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liều lượng thuốc hoặc phóng xạ có hiệu quả điều trị trên 50% dân số được sử dụng.
Definition (English Meaning)
The amount of a drug or radiation that produces a therapeutic effect in 50% of the population to which it is administered.
Ví dụ Thực tế với 'Effective dose'
-
"The effective dose of this medication is 500mg."
"Liều lượng hiệu quả của thuốc này là 500mg."
-
"Researchers are trying to determine the effective dose of the new vaccine."
"Các nhà nghiên cứu đang cố gắng xác định liều lượng hiệu quả của vắc-xin mới."
-
"The patient received an effective dose of radiation to treat the tumor."
"Bệnh nhân đã nhận được một liều lượng phóng xạ hiệu quả để điều trị khối u."
Từ loại & Từ liên quan của 'Effective dose'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: effective dose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Effective dose'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'effective dose' được sử dụng chủ yếu trong dược học, y học phóng xạ và độc chất học. Nó khác với 'lethal dose' (liều gây chết) ở chỗ nó tập trung vào hiệu quả điều trị chứ không phải độc tính. Trong ngữ cảnh phóng xạ, 'effective dose' cũng có thể đề cập đến lượng bức xạ mà một người nhận được, được điều chỉnh để tính đến độ nhạy cảm của các cơ quan và mô khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the effective dose of the drug', 'the effective dose for treating the condition'. Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ ra chất (ví dụ: thuốc) được sử dụng. Giới từ 'for' thường được sử dụng để chỉ ra mục đích điều trị.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Effective dose'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.