gushiness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gushiness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất quá mức nhiệt tình, tuôn trào cảm xúc, hoặc ủy mị.
Definition (English Meaning)
The quality of being excessively enthusiastic, effusive, or sentimental.
Ví dụ Thực tế với 'Gushiness'
-
"Her gushiness at the awards ceremony felt insincere."
"Sự ủy mị của cô ấy tại lễ trao giải có vẻ không chân thành."
-
"I couldn't stand her gushiness; it felt so fake."
"Tôi không thể chịu được sự ủy mị của cô ấy; nó có vẻ quá giả tạo."
-
"The movie was ruined by its excessive gushiness."
"Bộ phim đã bị phá hỏng bởi sự ủy mị thái quá của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gushiness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gushiness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gushiness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gushiness' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thể hiện cảm xúc một cách giả tạo, thái quá và đôi khi không chân thành. Nó khác với sự nhiệt tình chân thật (genuine enthusiasm) ở chỗ thiếu sự tinh tế và có thể gây khó chịu cho người khác. So sánh với 'effusiveness' (sự tuôn trào cảm xúc), 'gushiness' thường có hàm ý tiêu cực hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gushiness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.