(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gushiness
C1

gushiness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính ủy mị sự tuôn trào cảm xúc (thường mang nghĩa tiêu cực) sự sến súa sự giả tạo trong cảm xúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gushiness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất quá mức nhiệt tình, tuôn trào cảm xúc, hoặc ủy mị.

Definition (English Meaning)

The quality of being excessively enthusiastic, effusive, or sentimental.

Ví dụ Thực tế với 'Gushiness'

  • "Her gushiness at the awards ceremony felt insincere."

    "Sự ủy mị của cô ấy tại lễ trao giải có vẻ không chân thành."

  • "I couldn't stand her gushiness; it felt so fake."

    "Tôi không thể chịu được sự ủy mị của cô ấy; nó có vẻ quá giả tạo."

  • "The movie was ruined by its excessive gushiness."

    "Bộ phim đã bị phá hỏng bởi sự ủy mị thái quá của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gushiness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gushiness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

reserve(sự dè dặt, kín đáo)
restraint(sự kiềm chế)
apathy(sự thờ ơ)

Từ liên quan (Related Words)

enthusiasm(sự nhiệt tình)
affection(tình cảm)
emotion(cảm xúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Gushiness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gushiness' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thể hiện cảm xúc một cách giả tạo, thái quá và đôi khi không chân thành. Nó khác với sự nhiệt tình chân thật (genuine enthusiasm) ở chỗ thiếu sự tinh tế và có thể gây khó chịu cho người khác. So sánh với 'effusiveness' (sự tuôn trào cảm xúc), 'gushiness' thường có hàm ý tiêu cực hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gushiness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)