(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-obsession
C1

self-obsession

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự ám ảnh về bản thân tự kỷ ám thị sự quá chú trọng đến bản thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-obsession'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái quá chú trọng đến bản thân, cảm xúc, sở thích hoặc hoàn cảnh của chính mình.

Definition (English Meaning)

The state of being preoccupied with oneself, one's feelings, interests, or situation.

Ví dụ Thực tế với 'Self-obsession'

  • "Her self-obsession prevented her from seeing the needs of others."

    "Sự ám ảnh về bản thân đã ngăn cản cô ấy nhìn thấy nhu cầu của người khác."

  • "The politician's self-obsession was evident in his constant boasting."

    "Sự ám ảnh về bản thân của chính trị gia đó thể hiện rõ qua việc anh ta liên tục khoe khoang."

  • "Her therapist helped her overcome her self-obsession and focus on building meaningful relationships."

    "Nhà trị liệu đã giúp cô ấy vượt qua sự ám ảnh về bản thân và tập trung vào việc xây dựng những mối quan hệ ý nghĩa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-obsession'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self-obsession
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

introspection(sự tự xem xét, sự tự kiểm điểm)
self-awareness(sự tự nhận thức)
vanity(tính phù phiếm, sự kiêu căng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Self-obsession'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Self-obsession thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự ích kỷ, tự cao tự đại, hoặc thiếu quan tâm đến người khác. Nó khác với 'self-awareness' (nhận thức về bản thân) là một phẩm chất tích cực, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về điểm mạnh, điểm yếu của mình. 'Self-centeredness' cũng là một từ đồng nghĩa, nhưng có thể mang sắc thái mạnh hơn về sự ích kỷ và thiếu đồng cảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Thường đi với giới từ 'with' để diễn tả sự ám ảnh với một điều gì đó liên quan đến bản thân, ví dụ: 'He is consumed with self-obsession with his appearance'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-obsession'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)