ego
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ego'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ý thức về giá trị bản thân hoặc sự tự cao tự đại của một người.
Definition (English Meaning)
A person's sense of self-esteem or self-importance.
Ví dụ Thực tế với 'Ego'
-
"His ego was bruised by her criticism."
"Lòng tự ái của anh ta bị tổn thương bởi lời chỉ trích của cô ấy."
-
"He has a very large ego."
"Anh ta có một cái tôi rất lớn."
-
"Her ego needs constant stroking."
"Cái tôi của cô ấy cần được vuốt ve liên tục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ego'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ego'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong tâm lý học, 'ego' (cái tôi) là một phần của cấu trúc tâm lý của con người, trung gian giữa bản năng (id) và siêu tôi (superego). Trong đời sống hàng ngày, 'ego' thường được dùng để chỉ sự tự cao, kiêu ngạo hoặc sự quan tâm quá mức đến bản thân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Ego of' thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của cái tôi. 'Ego about' được sử dụng để diễn tả cảm xúc hoặc thái độ liên quan đến cái tôi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ego'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.