(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ electron acceptor
C1

electron acceptor

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất nhận electron chất thu electron
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electron acceptor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thực thể hóa học chấp nhận các electron được chuyển đến từ một hợp chất khác.

Definition (English Meaning)

A chemical entity that accepts electrons transferred to it from another compound.

Ví dụ Thực tế với 'Electron acceptor'

  • "Oxygen is the terminal electron acceptor in aerobic respiration."

    "Oxy là chất nhận electron cuối cùng trong hô hấp hiếu khí."

  • "In photosynthesis, NADP+ is the final electron acceptor."

    "Trong quá trình quang hợp, NADP+ là chất nhận electron cuối cùng."

  • "Some bacteria use sulfate as an electron acceptor in anaerobic respiration."

    "Một số vi khuẩn sử dụng sulfat làm chất nhận electron trong hô hấp kỵ khí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Electron acceptor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: electron acceptor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Electron acceptor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong các phản ứng oxy hóa khử, electron acceptor là chất nhận electron, bị khử (reduced) và làm oxy hóa chất khác. Nó thường là một ion, phân tử hoặc nguyên tử có ái lực electron mạnh. Khái niệm này quan trọng trong hóa học, sinh học (ví dụ, hô hấp tế bào), và các ngành khoa học vật liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as in

* 'as' được dùng khi nói về vai trò của nó. Ví dụ: 'Oxygen acts as an electron acceptor.'
* 'in' được dùng để chỉ phạm vi phản ứng. Ví dụ: 'The electron acceptor in the reaction...'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Electron acceptor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)