(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ direct email marketing
B2

direct email marketing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiếp thị email trực tiếp marketing email trực tiếp tiếp thị qua email trực tiếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Direct email marketing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chiến lược marketing bao gồm việc gửi email trực tiếp đến một đối tượng hoặc cơ sở khách hàng cụ thể, thường cho mục đích quảng cáo hoặc cung cấp thông tin.

Definition (English Meaning)

A marketing strategy that involves sending emails directly to a specific audience or customer base, typically for promotional or informational purposes.

Ví dụ Thực tế với 'Direct email marketing'

  • "Many companies use direct email marketing to promote their products and services."

    "Nhiều công ty sử dụng direct email marketing để quảng bá sản phẩm và dịch vụ của họ."

  • "The company saw a significant increase in sales after implementing a direct email marketing campaign."

    "Công ty đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể về doanh số sau khi triển khai một chiến dịch direct email marketing."

  • "Personalized direct email marketing can be very effective in reaching target audiences."

    "Direct email marketing được cá nhân hóa có thể rất hiệu quả trong việc tiếp cận đối tượng mục tiêu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Direct email marketing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: direct
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Direct email marketing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Direct email marketing là một hình thức của direct marketing sử dụng email để giao tiếp các thông điệp thương mại hoặc gây quỹ đến một đối tượng. Nó khác với email marketing nói chung ở chỗ nó tập trung vào việc gửi email trực tiếp đến một danh sách các địa chỉ email cụ thể, thay vì gửi đến một danh sách chung chung hoặc ngẫu nhiên. Cần phân biệt với 'spam', vốn là các email không mong muốn và thường được gửi hàng loạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to through with

to: Chỉ đối tượng nhận email (e.g., 'direct email marketing to potential customers'). through: Chỉ phương tiện hoặc kênh (e.g., 'direct email marketing through personalized campaigns'). with: Chỉ nội dung hoặc mục đích (e.g., 'direct email marketing with special offers').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Direct email marketing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)