embarrass
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embarrass'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho ai đó cảm thấy lúng túng, ngượng ngùng, hoặc xấu hổ.
Ví dụ Thực tế với 'Embarrass'
-
"I didn't want to embarrass her in front of her friends."
"Tôi không muốn làm cô ấy xấu hổ trước mặt bạn bè."
-
"She didn't want to embarrass him by asking about his divorce."
"Cô ấy không muốn làm anh ấy xấu hổ bằng cách hỏi về vụ ly hôn của anh ấy."
-
"He tripped and fell, which was incredibly embarrassing."
"Anh ấy vấp ngã, điều đó thật sự rất xấu hổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Embarrass'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Embarrass'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Embarrass thường được sử dụng khi hành động hoặc tình huống khiến ai đó cảm thấy mất tự tin, không thoải mái trước mặt người khác. Nó khác với 'shame' ở chỗ 'shame' thường liên quan đến cảm giác tội lỗi về một hành động sai trái, trong khi 'embarrass' đơn giản chỉ là sự ngượng ngùng. 'Humiliate' mạnh hơn 'embarrass', ám chỉ sự làm nhục, hạ thấp phẩm giá của ai đó một cách công khai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Embarrassed by' thường được dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự xấu hổ, ví dụ: 'I was embarrassed by my mistake.' ('Tôi xấu hổ vì lỗi của mình'). 'Embarrassed at' thường đi kèm với một hành động hoặc sự kiện cụ thể gây ra sự xấu hổ, ví dụ: 'I was embarrassed at spilling my drink.' ('Tôi xấu hổ vì làm đổ đồ uống').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Embarrass'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.